Định nghĩa của từ incisively

incisivelyadverb

một cách sắc bén

/ɪnˈsaɪsɪvli//ɪnˈsaɪsɪvli/

Từ "incisively" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "incisus", có nghĩa là "cut" hoặc "sắc bén". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "incidere", một động từ có nghĩa là "cắt vào" hoặc "xuyên thấu". Trong tiếng Anh, "incisively" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả thứ gì đó cắt hoặc xuyên thấu sâu, thường sử dụng một dụng cụ sắc hoặc nhọn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng cắt hoặc xuyên thấu bằng sự hiểu biết sâu sắc về mặt trí tuệ hoặc phân tích. Trong tiếng Anh hiện đại, "incisively" thường được sử dụng để mô tả cách viết, cách nói hoặc cách suy nghĩ sâu sắc, sâu sắc và có khả năng cắt xuyên qua sự mơ hồ hoặc nhầm lẫn. Nó cũng có thể mô tả một người có khả năng đi sâu vào cốt lõi hoặc bản chất của một vấn đề một cách rõ ràng và chính xác.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningsắc sảo, sâu sắc

namespace

in a way that shows clear thought and good understanding of what is important, and an ability to express this

theo cách thể hiện suy nghĩ rõ ràng và hiểu biết tốt về những gì quan trọng, và khả năng diễn đạt điều này

Ví dụ:
  • The article incisively analyses the issues.

    Bài viết phân tích vấn đề một cách sâu sắc.

  • The reporter's incisive questioning revealed new insights into the political scandal.

    Những câu hỏi sâu sắc của phóng viên đã hé lộ những góc nhìn mới về vụ bê bối chính trị.

  • In her incisive analysis of the data, the researcher uncovered a surprising pattern.

    Trong quá trình phân tích dữ liệu sâu sắc của mình, nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một mô hình đáng ngạc nhiên.

  • The incisive critique of the book by the literary critic exposed its numerous weaknesses.

    Lời phê bình sâu sắc của nhà phê bình văn học đã phơi bày nhiều điểm yếu của cuốn sách.

  • The incisive commentary by the legal expert exposed the flaws in the opponent's argument.

    Lời bình luận sâu sắc của chuyên gia pháp lý đã vạch trần những sai sót trong lập luận của đối thủ.

in a way that shows an ability to take decisions and act with force

theo cách thể hiện khả năng đưa ra quyết định và hành động mạnh mẽ

Ví dụ:
  • They acted quickly and incisively to deal with the problem.

    Họ đã hành động nhanh chóng và sâu sắc để giải quyết vấn đề.