Định nghĩa của từ incapacity benefit

incapacity benefitnoun

trợ cấp mất khả năng lao động

/ˌɪnkəˈpæsəti benɪfɪt//ˌɪnkəˈpæsəti benɪfɪt/

Thuật ngữ "incapacity benefit" dùng để chỉ một loại hình thanh toán phúc lợi an sinh xã hội dành cho những cá nhân không còn khả năng làm việc do bệnh mãn tính, khuyết tật hoặc thương tích. Nguồn gốc của thuật ngữ cụ thể này có thể bắt nguồn từ hệ thống an sinh xã hội của Vương quốc Anh. Tại Vương quốc Anh, Trợ cấp mất khả năng lao động được đưa ra vào năm 1995 để thay thế cho chương trình Trợ cấp bệnh tật trước đây, yêu cầu cá nhân phải làm việc liên tục trong ít nhất 26 tuần trước khi họ có thể yêu cầu. Trợ cấp mất khả năng lao động nhằm mục đích cung cấp một hệ thống toàn diện và hợp lý hơn cho những cá nhân không còn khả năng lao động do mất khả năng lao động, với các yêu cầu đủ điều kiện được đơn giản hóa và mức thanh toán hào phóng hơn. Thuật ngữ "incapacity benefit" vẫn được sử dụng rộng rãi ở Vương quốc Anh ngày nay, mặc dù đã có một số thay đổi trong những năm gần đây. Sau các cuộc cải cách vào năm 2015, Trợ cấp mất khả năng lao động đã được sáp nhập với một số phúc lợi khác để tạo ra Trợ cấp việc làm và hỗ trợ (ESA). Tuy nhiên, thuật ngữ "incapacity benefit" vẫn thường được sử dụng để mô tả hình thức hỗ trợ tài chính này, đặc biệt là trên các phương tiện truyền thông đại chúng và các cuộc trò chuyện không chính thức. Ở các quốc gia nói tiếng Anh khác, các chế độ phúc lợi tương tự có thể được gọi bằng các tên khác nhau. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, chế độ phúc lợi tương đương được gọi là Bảo hiểm tàn tật (DI) hoặc Bảo vệ thu nhập tàn tật (DIP), trong khi ở Canada, chế độ này được gọi là Phúc lợi tàn tật của Chương trình hưu trí Canada (CPP-D). Bất chấp những khác biệt về thuật ngữ này, nguyên tắc cơ bản là cung cấp hỗ trợ tài chính cho những cá nhân không có khả năng làm việc do bệnh mãn tính, tàn tật hoặc thương tích vẫn là mục tiêu chung của các chương trình khác nhau này.

namespace
Ví dụ:
  • After submitting his medical report, the doctor informed him that he was eligible for incapacity benefit due to his permanent physical disability.

    Sau khi nộp báo cáo y tế, bác sĩ thông báo rằng ông đủ điều kiện hưởng trợ cấp mất khả năng lao động do bị khuyết tật thể chất vĩnh viễn.

  • The victim's incapacity benefit was terminated by the Department of Work and Pensions after they received medical evidence indicating he was capable of working.

    Bộ Lao động và Lương hưu đã chấm dứt trợ cấp mất khả năng lao động của nạn nhân sau khi họ nhận được bằng chứng y tế cho thấy nạn nhân có khả năng làm việc.

  • The social welfare office advised the elderly woman to apply for incapacity benefit to cover her living expenses as she had become unable to work due to her worsening chronic illness.

    Cơ quan phúc lợi xã hội đã khuyên người phụ nữ lớn tuổi này nộp đơn xin trợ cấp mất khả năng lao động để trang trải chi phí sinh hoạt vì bà không còn khả năng lao động do căn bệnh mãn tính ngày càng trầm trọng.

  • The applicant insisted he was entitled to incapacity benefit as he had been unable to perform any manual labour tasks due to severe arthritis.

    Người nộp đơn khẳng định rằng ông có quyền được hưởng trợ cấp mất khả năng lao động vì ông không thể thực hiện bất kỳ công việc lao động chân tay nào do bị viêm khớp nặng.

  • The local council reviewed the claimant's medical records and ultimately granted him incapacity benefit, citing irreversible blindness as the primary reason for his inability to work.

    Hội đồng địa phương đã xem xét hồ sơ bệnh án của người yêu cầu bồi thường và cuối cùng đã cấp cho ông trợ cấp mất khả năng lao động, nêu lý do chính khiến ông không có khả năng làm việc là do mù lòa không thể phục hồi.

  • The claimant was informed that he would need to undergo a medical assessment to determine his ongoing eligibility for incapacity benefit.

    Người yêu cầu bồi thường đã được thông báo rằng anh ta sẽ phải trải qua một cuộc đánh giá y tế để xác định xem anh ta có đủ điều kiện tiếp tục được hưởng trợ cấp mất khả năng lao động hay không.

  • The recipient's incapacity benefit was re-evaluated by the DWP, leading to a substantial reduction in his monthly allowance due to allegations that his condition had significantly improved.

    Tiền trợ cấp mất khả năng lao động của người nhận đã được DWP đánh giá lại, dẫn đến việc giảm đáng kể khoản trợ cấp hàng tháng của ông do có cáo buộc rằng tình trạng của ông đã cải thiện đáng kể.

  • The court ruled in favour of the claimant, determining that his incapacity benefit had been unfairly withdrawn, given the severity of his major depression and anxiety disorder.

    Tòa án ra phán quyết có lợi cho người yêu cầu bồi thường, xác định rằng trợ cấp mất khả năng lao động của ông đã bị thu hồi một cách bất công, xét đến mức độ nghiêm trọng của chứng trầm cảm và rối loạn lo âu nặng của ông.

  • The claimant's solicitor argued that his client's incapacity benefit should be restored, as the initial decision to withdraw it had been based on a misdiagnosis of his chronic pain condition.

    Luật sư của người yêu cầu bồi thường lập luận rằng quyền lợi mất khả năng lao động của thân chủ nên được khôi phục, vì quyết định ban đầu về việc rút quyền lợi này dựa trên chẩn đoán sai về tình trạng đau mãn tính của thân chủ.

  • The government announced plans to reform the incapacity benefit system in order to incentivize people to return to work and reduce reliance on state assistance.

    Chính phủ công bố kế hoạch cải cách hệ thống trợ cấp mất khả năng lao động nhằm khuyến khích mọi người quay trở lại làm việc và giảm sự phụ thuộc vào trợ cấp của nhà nước.

Từ, cụm từ liên quan