Định nghĩa của từ imperative

imperativeadjective

bắt buộc

/ɪmˈperətɪv//ɪmˈperətɪv/

Từ "imperative" bắt nguồn từ tiếng Latin "imperativus", có nghĩa là "commanding" hoặc "hung hăng". Trong luật La Mã, imperativus là một mệnh lệnh hoặc chỉ thị do cấp trên đưa ra. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Pháp với tên gọi là "imperatif", ám chỉ trạng thái bắt buộc trong động từ. Người Pháp sử dụng thuật ngữ này để mô tả dạng động từ được dùng để ra lệnh hoặc thể hiện sự cấp bách. Vào thế kỷ 17, các nhà văn người Anh như John Dryden và Jonathan Swift bắt đầu sử dụng thuật ngữ "imperative" trong các tác phẩm của họ, thường là trong bối cảnh ngữ pháp và hùng biện. Họ sử dụng thuật ngữ này để chỉ dạng động từ thể hiện mệnh lệnh hoặc chỉ dẫn. Theo thời gian, ý nghĩa của "imperative" đã mở rộng không chỉ bao gồm động từ mà còn bao gồm cả danh từ và tính từ truyền tải cảm giác cần thiết hoặc cấp bách. Nhưng ý nghĩa ban đầu của từ này như một dạng ra lệnh hoặc có thẩm quyền của động từ vẫn là trọng tâm đối với ý nghĩa hiện tại của nó. Vì vậy, nguồn gốc của từ "imperative" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "imperativus" và cách sử dụng của nó trong luật pháp La Mã để mô tả một mệnh lệnh hoặc chỉ thị mang tính chỉ huy do cấp trên đưa ra.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcấp bách, khẩn thiết

examplean imperative need: một nhu cầu cấp bách

meaningbắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế

exampleimperative orders: mệnh lệnh có tính chất bắt buộc

meaningcó tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh

examplean imperative gesture: một cử chỉ có tính chất mệnh lệnh

type danh từ

meaningmệnh lệnh

examplean imperative need: một nhu cầu cấp bách

meaningđiều đòi hỏi phải chú ý, điều đòi hỏi phải hành động; sự bắt buộc

exampleimperative orders: mệnh lệnh có tính chất bắt buộc

meaningnhu cầu

examplean imperative gesture: một cử chỉ có tính chất mệnh lệnh

namespace

very important and needing immediate attention or action

rất quan trọng và cần được quan tâm hoặc hành động ngay lập tức

Ví dụ:
  • It is absolutely imperative that we finish by next week.

    Điều tuyệt đối bắt buộc là chúng ta phải hoàn thành vào tuần tới.

  • It is imperative to continue the treatment for at least two months.

    Bắt buộc phải tiếp tục điều trị trong ít nhất hai tháng.

Ví dụ bổ sung:
  • The collapse of the wall made it imperative to keep the water out by some other means.

    Sự sụp đổ của bức tường buộc phải ngăn nước bằng một số phương tiện khác.

  • We consider it absolutely imperative to start work immediately.

    Chúng tôi coi việc bắt đầu công việc ngay lập tức là hoàn toàn bắt buộc.

Từ, cụm từ liên quan

expressing authority

thể hiện quyền lực

Ví dụ:
  • an imperative tone

    một giai điệu bắt buộc

expressing an order

thể hiện một mệnh lệnh

Ví dụ:
  • an imperative sentence

    một câu mệnh lệnh

Từ, cụm từ liên quan

All matches