Định nghĩa của từ imaginary number

imaginary numbernoun

số ảo

/ɪˌmædʒɪnəri ˈnʌmbə(r)//ɪˌmædʒɪneri ˈnʌmbər/

Khái niệm về số ảo lần đầu tiên được nhà toán học Robert Recorde giới thiệu vào thế kỷ XVI như một công cụ toán học để giải các phương trình không thể giải bằng số thực. Tên "imaginary numbers" được nhà toán học René Descartes đặt ra vào thế kỷ XVII vì vào thời điểm đó, người ta tin rằng căn bậc hai của một số âm là một đại lượng ảo không biểu diễn một thực thể vật lý. Tuy nhiên, ý tưởng về số ảo sau đó đã được nhận ra là có ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như kỹ thuật, vật lý và kinh tế, trong đó số phức cung cấp cho chúng ta cái nhìn sâu sắc về các tình huống không thể biểu diễn hoàn toàn bằng số thực. Ngày nay, số ảo là một phần thiết yếu của toán học nâng cao và nguồn gốc của chúng đã được chấp nhận là một phần quan trọng của từ điển toán học.

namespace
Ví dụ:
  • Max struggled to solve this complex math problem that involved imaginary numbers.

    Max đã phải vật lộn để giải bài toán phức tạp này liên quan đến những con số ảo.

  • The root of this equation is an imaginary number with a value of 3i.

    Căn của phương trình này là một số ảo có giá trị là 3i.

  • Alice's mind wandered as she imagined a whole world filled with imaginary numbers.

    Tâm trí của Alice lang thang khi cô tưởng tượng ra cả một thế giới tràn ngập những con số tưởng tượng.

  • In physics, scientists use imaginary numbers to calculate wave functions in subatomic particles.

    Trong vật lý, các nhà khoa học sử dụng số ảo để tính toán hàm sóng trong các hạt hạ nguyên tử.

  • Sally had trouble grasping the concept of imaginary numbers until she learned to think of them as "square roots of -1."

    Sally gặp khó khăn trong việc nắm bắt khái niệm về số ảo cho đến khi cô bé học cách nghĩ về chúng như "căn bậc hai của -1".

  • The imaginary part of this complex number is equal to the square root of -16.

    Phần ảo của số phức này bằng căn bậc hai của -16.

  • Johnny's math teacher explained that an imaginary number is just a solution to an equation that has no real value.

    Giáo viên toán của Johnny giải thích rằng một số ảo chỉ là một nghiệm của một phương trình không có giá trị thực.

  • Imaginary numbers are essential in many areas of mathematics, particularly in linear algebra and complex analysis.

    Số ảo rất cần thiết trong nhiều lĩnh vực toán học, đặc biệt là trong đại số tuyến tính và giải tích phức tạp.

  • When working with quadratic equations, it's important to distinguish between real and imaginary roots.

    Khi giải phương trình bậc hai, điều quan trọng là phải phân biệt giữa nghiệm thực và nghiệm ảo.

  • The product of two imaginary numbers is a real number, but the sum of two imaginary numbers is always imaginary.

    Tích của hai số ảo là một số thực, nhưng tổng của hai số ảo thì luôn là số ảo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches