Định nghĩa của từ illustrated

illustratedadjective

minh họa

/ˈɪləstreɪtɪd//ˈɪləstreɪtɪd/

Từ "illustrated" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "illustrare" và "illustris". "Illustrare" có nghĩa là "làm sáng" hoặc "làm rõ ràng", và nó bắt nguồn từ "lux", nghĩa là "light". "Illustris" có nghĩa là "renowned" hoặc "illustrious", liên quan đến ý tưởng tỏa sáng rực rỡ. Trong tiếng Anh, từ "illustrated" xuất hiện vào thế kỷ 15 để mô tả các văn bản viết có kèm theo hình ảnh hoặc tranh ảnh giúp làm rõ hoặc nâng cao ý nghĩa của văn bản. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm nhiều phương tiện truyền thông, bao gồm sách, báo và tạp chí, có nội dung trực quan để hỗ trợ cho nội dung viết. Ngày nay, "illustrated" thường được dùng để mô tả các ấn phẩm có nội dung hình ảnh phong phú, chẳng hạn như truyện tranh, tiểu thuyết đồ họa và tạp chí minh họa.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningminh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...)

meaningin tranh ảnh (trên báo chí, sách)

exampleillustrated magazine: báo ảnh

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ

typeDefault

meaningminh hoạ

namespace
Ví dụ:
  • The textbook's biology chapter is illustrated with vivid illustrations of various species.

    Chương sinh học trong sách giáo khoa được minh họa bằng nhiều hình ảnh sống động về nhiều loài khác nhau.

  • The children's book about animals in the jungle is beautifully illustrated with rich colors and intricate details.

    Cuốn sách thiếu nhi về các loài động vật trong rừng được minh họa đẹp mắt với màu sắc phong phú và các chi tiết phức tạp.

  • The science text I'm studying for my exam is filled with clear and detailed illustrations to help me understand complex concepts.

    Sách khoa học mà tôi đang học để chuẩn bị cho kỳ thi có nhiều hình ảnh minh họa rõ ràng và chi tiết giúp tôi hiểu các khái niệm phức tạp.

  • The painted murals on the walls of the museum are impressive illustrations that showcase the cultural heritage of the region.

    Những bức tranh tường trên tường của bảo tàng là những minh họa ấn tượng thể hiện di sản văn hóa của khu vực.

  • The architecture student's project document is illustrated with precise technical drawings and sketches.

    Tài liệu đồ án của sinh viên kiến ​​trúc được minh họa bằng các bản vẽ kỹ thuật và phác thảo chính xác.

  • The magazine's food section features colorful and enticing illustrations of delectable dishes.

    Mục ẩm thực của tạp chí có những hình ảnh minh họa đầy màu sắc và hấp dẫn về những món ăn ngon.

  • The historical book I'm reading has oak-leaf pages with elaborate illustrations of armored knights, castles, and battles.

    Cuốn sách lịch sử tôi đang đọc có những trang bìa lá sồi với hình ảnh minh họa công phu về các hiệp sĩ mặc áo giáp, lâu đài và các trận chiến.

  • The botanist's reference book is lavishly illustrated with high-resolution images of rare plants and flowers.

    Sách tham khảo về thực vật học được minh họa phong phú với hình ảnh độ phân giải cao về các loài thực vật và hoa quý hiếm.

  • The illustrated guide to gardening is a helpful resource for novice gardeners to learn the basics of digging, planting, and watering.

    Sách hướng dẫn làm vườn có hình ảnh minh họa là nguồn tài liệu hữu ích cho người mới làm vườn để học những điều cơ bản về cách đào đất, trồng cây và tưới nước.

  • The rural tourism map is illustrated with scenic photographs of quaint little towns and landmark sites that attract visitors.

    Bản đồ du lịch nông thôn được minh họa bằng những bức ảnh phong cảnh của những thị trấn nhỏ xinh xắn và các địa danh thu hút du khách.

Từ, cụm từ liên quan