Định nghĩa của từ identikit

identikitadjective

bộ nhận dạng

/aɪˈdentɪkɪt//aɪˈdentɪkɪt/

"Identikit" bắt nguồn từ **Identi-Kit**, nhãn hiệu cho một hệ thống do **Charles Smith** phát triển vào những năm 1950. Hệ thống này sử dụng một tập hợp các đặc điểm khuôn mặt **cắt bỏ** có thể được sắp xếp để tạo ra một bản phác thảo tổng hợp của một nghi phạm. Bản thân tên kết hợp **"identi-"**, có nghĩa là "xác định", với **"kit"**, ám chỉ đến tập hợp các thành phần được sử dụng trong quá trình này. Mặc dù hệ thống Identi-Kit không còn được sử dụng rộng rãi nữa, nhưng thuật ngữ "identikit" đã trở thành một thuật ngữ chung cho bất kỳ bản phác thảo tổng hợp hoặc tái tạo khuôn mặt nào.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning hình vẽ nhận dạng theo sự mô tả của các nhân chứng

namespace
Ví dụ:
  • The police released an identikit sketch of the suspected thief, hoping someone would recognize him.

    Cảnh sát đã công bố bản phác họa chân dung tên trộm bị tình nghi, hy vọng có người sẽ nhận ra hắn.

  • The witness described the assailant as a tall, bald man with a particular nose and mustache, creating an identikit image.

    Nhân chứng mô tả kẻ tấn công là một người đàn ông cao, hói, có mũi và ria mép đặc biệt, tạo nên hình ảnh nhận dạng dễ nhận dạng.

  • The artist was commissioned to create an identikit portrait of the long-lost relative based on various family photos and descriptions.

    Nghệ sĩ được giao nhiệm vụ tạo ra bức chân dung giống hệt người họ hàng đã mất tích từ lâu dựa trên nhiều bức ảnh gia đình và mô tả khác nhau.

  • The victim's colleague identified the suspect in the courtroom by referring to the identikit she made from the memories of that day.

    Người đồng nghiệp của nạn nhân đã nhận dạng nghi phạm tại tòa án bằng cách nhắc đến đặc điểm nhận dạng mà cô ấy tạo ra từ ký ức của ngày hôm đó.

  • The detectives used an advanced software to create an identikit composition of the serial killer's face, based on fragmented DNA evidence.

    Các thám tử đã sử dụng phần mềm tiên tiến để tạo ra bản sao nhận dạng khuôn mặt của kẻ giết người hàng loạt dựa trên bằng chứng DNA bị phân mảnh.

  • The detective requested the Central Police Station to circulate the identikit image of the kidnapper, with a warning to all local stations to report if they see a suspicious individual.

    Thám tử yêu cầu Đồn cảnh sát trung tâm lưu hành hình ảnh nhận dạng của kẻ bắt cóc, đồng thời cảnh báo tất cả các đồn cảnh sát địa phương báo cáo nếu họ nhìn thấy bất kỳ cá nhân đáng ngờ nào.

  • The eyewitness's identikit drawing of the assailant matched the descriptions given by the other witnesses, confirming their identification.

    Bản vẽ nhận dạng kẻ tấn công của nhân chứng trùng khớp với mô tả của các nhân chứng khác, xác nhận danh tính của họ.

  • The lawyers presented the defendants' identikit portraits, highlighting the similarity between the two, strengthening the prosecution's case.

    Các luật sư đã trình bày chân dung của bị cáo, nhấn mạnh sự giống nhau giữa hai người, củng cố lập luận của bên công tố.

  • The artist created an identikit model of the deceased's appearance, based on the memories of her closest friends and family.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một mô hình nhận dạng về ngoại hình của người đã khuất, dựa trên ký ức của bạn bè và gia đình thân thiết nhất của bà.

  • The detectives watched an identikit video of the robber's movements, analyzing his actions and body language to reconstruct the events leading to the crime.

    Các thám tử đã xem một đoạn video nhận dạng về chuyển động của tên cướp, phân tích hành động và ngôn ngữ cơ thể của hắn để tái hiện lại các sự kiện dẫn đến tội ác.

Từ, cụm từ liên quan