tính từ
hợp lại; ghép, ghép lại
a composite photograph: ảnh ghép
(thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc
(kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp
danh từ
(hoá học) hợp chất
a composite photograph: ảnh ghép
(thực vật học) cây (thuộc) họ cúc
(kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp