Định nghĩa của từ composite

compositeadjective

tổng hợp

/ˈkɒmpəzɪt//kəmˈpɑːzət/

Từ "composite" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "compositus", có nghĩa là "ghép lại" hoặc "kết hợp". Động từ này là sự kết hợp của "com-" (có nghĩa là "together") và "positus" (có nghĩa là "put" hoặc "placed"). Trong tiếng Anh, từ "composite" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một thứ gì đó được tạo thành từ nhiều bộ phận hoặc thành phần khác nhau, chẳng hạn như vật liệu tổng hợp, hình ảnh tổng hợp hoặc nhân vật tổng hợp. Trong khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một vật liệu được tạo thành từ nhiều chất khác nhau, chẳng hạn như bê tông hoặc sợi carbon.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghợp lại; ghép, ghép lại

examplea composite photograph: ảnh ghép

meaning(thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc

meaning(kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp

type danh từ

meaning(hoá học) hợp chất

examplea composite photograph: ảnh ghép

meaning(thực vật học) cây (thuộc) họ cúc

meaning(kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp

namespace
Ví dụ:
  • The composite image, created by layering multiple photographs together, revealed a breathtaking view of the galaxy.

    Hình ảnh tổng hợp được tạo ra bằng cách ghép nhiều bức ảnh lại với nhau, cho thấy quang cảnh ngoạn mục của thiên hà.

  • After years of treatment, the patient's composite image showed significant improvement in their skin condition.

    Sau nhiều năm điều trị, hình ảnh tổng hợp của bệnh nhân cho thấy tình trạng da của họ được cải thiện đáng kể.

  • The composite sketch provided by the witnesses helped the police narrow down their search for the suspect.

    Bản phác thảo tổng hợp do các nhân chứng cung cấp đã giúp cảnh sát thu hẹp phạm vi tìm kiếm nghi phạm.

  • In the composite drawing, the suspect was wearing a red hoodie and a dark hat.

    Trong bức vẽ tổng hợp, nghi phạm mặc áo hoodie màu đỏ và đội mũ tối màu.

  • The composite scheme presented by the architect combined modern elements with traditional design, resulting in a visually stunning building.

    Phương án tổng hợp do kiến ​​trúc sư trình bày kết hợp các yếu tố hiện đại với thiết kế truyền thống, tạo nên một tòa nhà tuyệt đẹp về mặt thị giác.

  • Composite materials, made by combining different materials like fibers, resins, and metals, are used in aerospace and automotive engineering to create lightweight, durable products.

    Vật liệu composite, được tạo ra bằng cách kết hợp các vật liệu khác nhau như sợi, nhựa và kim loại, được sử dụng trong kỹ thuật hàng không vũ trụ và ô tô để tạo ra các sản phẩm nhẹ và bền.

  • The composite materials used in tennis rackets allow for greater power and control during swings.

    Vật liệu tổng hợp được sử dụng trong vợt tennis mang lại sức mạnh và khả năng kiểm soát tốt hơn khi vung vợt.

  • The composite report, consisting of statistical data, expert opinions, and visual aids, presented compelling evidence to support the proposal.

    Báo cáo tổng hợp, bao gồm dữ liệu thống kê, ý kiến ​​chuyên gia và phương tiện hỗ trợ trực quan, đã đưa ra bằng chứng thuyết phục để hỗ trợ đề xuất.

  • The composer's composite style, incorporating elements from classical, jazz, and pop genres, created a unique musical experience.

    Phong cách tổng hợp của nhà soạn nhạc, kết hợp các yếu tố từ thể loại nhạc cổ điển, nhạc jazz và nhạc pop, đã tạo nên một trải nghiệm âm nhạc độc đáo.

  • In the composite view, the satellite captured images of both NASA's Voyager and 2 spacecraft as they continued their never-ending journeys through space.

    Trong chế độ xem tổng hợp, vệ tinh đã chụp được hình ảnh của cả tàu vũ trụ Voyager và 2 của NASA khi chúng tiếp tục hành trình bất tận của mình trong không gian.

Từ, cụm từ liên quan