Định nghĩa của từ id

idnoun

nhận dạng

/ɪd//ɪd/

Thuật ngữ "id" bắt nguồn từ lý thuyết phân tâm học của Sigmund Freud. Trong cuốn sách "The Ego and the Id" (1923), Freud đã giới thiệu khái niệm "id" là một trong ba cấu trúc của tâm lý con người, bên cạnh "superego" và "ego". Freud lấy thuật ngữ "id" từ tiếng Đức "Es", có nghĩa là "it" hoặc "that". Ông sử dụng nó để mô tả thành phần nguyên thủy, vô thức và bản năng của bản chất con người, chịu trách nhiệm cho những ham muốn, nhu cầu và xung lực cơ bản nhất của chúng ta. Cái tôi được mô tả là vô đạo đức, phi lý trí và bị thúc đẩy bởi nguyên tắc khoái lạc, tìm kiếm sự thỏa mãn ngay lập tức mà không quan tâm đến các chuẩn mực hoặc hậu quả xã hội. Khái niệm này đã có tác động đáng kể đến tâm lý học, tâm thần học và triết học hiện đại và vẫn được thảo luận và tranh luận rộng rãi cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) ít (đơn vị chất giống)

meaning(triết học) xung động bản năng

namespace
Ví dụ:
  • The travel agent gave me an ID card with my itinerary and hotel information before I left for my trip.

    Công ty lữ hành đã đưa cho tôi một thẻ căn cước có thông tin về hành trình và khách sạn trước khi tôi khởi hành.

  • I was asked to present a valid ID at the airport security checkpoint.

    Tôi được yêu cầu xuất trình giấy tờ tùy thân hợp lệ tại trạm kiểm soát an ninh sân bay.

  • The police officer requested to see my driving license and insurance ID as I pulled over at the traffic stop.

    Cảnh sát yêu cầu xem giấy phép lái xe và giấy tờ tùy thân bảo hiểm của tôi khi tôi dừng xe ở trạm dừng giao thông.

  • The school administrator asked for a government-issued ID to verify my identity before letting me pick up my child's report card.

    Người quản lý trường đã yêu cầu tôi xuất trình giấy tờ tùy thân do chính phủ cấp để xác minh danh tính trước khi cho tôi nhận bảng điểm của con mình.

  • The bank employee asked me to provide a photo ID and proof of address to open a new account.

    Nhân viên ngân hàng yêu cầu tôi cung cấp giấy tờ tùy thân có ảnh và bằng chứng về địa chỉ để mở tài khoản mới.

  • The hospital required me to provide my medical insurance ID and a picture ID before admitting me for a minor surgery.

    Bệnh viện yêu cầu tôi xuất trình thẻ bảo hiểm y tế và giấy tờ tùy thân có ảnh trước khi cho tôi vào viện để phẫu thuật nhỏ.

  • The librarian asked me to show my student ID before allowing me to check out a book.

    Người thủ thư yêu cầu tôi xuất trình thẻ sinh viên trước khi cho phép tôi mượn sách.

  • The department store associate requested my loyalty ID card to process my discount coupons.

    Nhân viên cửa hàng bách hóa đã yêu cầu tôi cung cấp thẻ khách hàng thân thiết để xử lý phiếu giảm giá.

  • The construction worker demanded his employee ID badge before allowing me to enter the restricted area of the jobsite.

    Người công nhân xây dựng yêu cầu tôi xuất trình thẻ nhân viên trước khi cho tôi vào khu vực hạn chế của công trường.

  • The health examiner asked me to present an ID card with a barcode on it, which would link my medical history with my new doctor's system.

    Người giám định sức khỏe yêu cầu tôi xuất trình thẻ căn cước có mã vạch để liên kết bệnh sử của tôi với hệ thống của bác sĩ mới.