Định nghĩa của từ hypnotherapist

hypnotherapistnoun

nhà thôi miên

/ˌhɪpnəʊˈθerəpɪst//ˌhɪpnəʊˈθerəpɪst/

Thuật ngữ "hypnotherapist" xuất hiện vào cuối những năm 1950 dưới dạng kết hợp của hai từ: "hypnosis" và "therapy". Thôi miên, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hypnos" có nghĩa là ngủ, từ lâu đã gắn liền với trạng thái giống như trạng thái xuất thần của ý thức thay đổi. Những trạng thái này ban đầu được các bác sĩ châu Âu nghiên cứu vào cuối thế kỷ 18 vì tiềm năng điều trị của chúng. Tuy nhiên, mãi đến những năm 1950, liệu pháp thôi miên mới bắt đầu được công nhận là một phương pháp thực hành riêng biệt. Sự phát triển của liệu pháp thôi miên có thể được quy cho công trình của các nhà thôi miên như Milton Erickson và Dave Elman, những người đã áp dụng các nguyên tắc của thôi miên để tạo ra hiệu ứng điều trị. Một nhà thôi miên sử dụng một loạt các kỹ thuật thôi miên, chẳng hạn như thư giãn có hướng dẫn, hình dung và gợi ý, để thúc đẩy những thay đổi tích cực trong suy nghĩ, niềm tin, cảm xúc và hành vi của một người. Hiệp hội thôi miên lâm sàng Hoa Kỳ (ASCH) chính thức công nhận thuật ngữ "hypnotherapist" vào năm 1958, giúp hợp pháp hóa hoạt động này như một hình thức trị liệu. Các nhà thôi miên có thể được tìm thấy trong nhiều cơ sở chăm sóc sức khỏe khác nhau, bao gồm bệnh viện, phòng khám và phòng khám tư nhân, và được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm lo lắng, trầm cảm, kiểm soát cơn đau và cai thuốc lá. Ngày nay, liệu pháp thôi miên được chấp nhận rộng rãi như một hình thức trị liệu có hiệu quả và hợp lệ về mặt khoa học.

namespace
Ví dụ:
  • The client closed their eyes and relaxed as the hypnotherapist guided them into a state of hypnosis.

    Khách hàng nhắm mắt và thư giãn khi nhà thôi miên đưa họ vào trạng thái thôi miên.

  • The hypnotherapist used mindful meditation techniques to help the client manage their stress and anxiety.

    Nhà thôi miên đã sử dụng các kỹ thuật thiền chánh niệm để giúp khách hàng kiểm soát căng thẳng và lo lắng.

  • The hypnotherapist recommended self-hypnosis exercises to reinforce the progress made during the sessions.

    Nhà thôi miên khuyên nên thực hiện các bài tập tự thôi miên để củng cố tiến trình đã đạt được trong các buổi thôi miên.

  • The hypnotherapist worked closely with the client to address their specific concerns and create a personalized treatment plan.

    Nhà thôi miên làm việc chặt chẽ với khách hàng để giải quyết những lo lắng cụ thể của họ và lập ra kế hoạch điều trị cá nhân hóa.

  • The hypnotherapist used hypnotic suggestion to help the client overcome their habit of smoking.

    Nhà thôi miên đã sử dụng phương pháp thôi miên để giúp khách hàng cai thuốc lá.

  • The hypnotherapist's calm and reassuring voice put the client at ease and helped them achieve a deeper state of relaxation.

    Giọng nói điềm tĩnh và trấn an của nhà thôi miên giúp khách hàng thoải mái và đạt được trạng thái thư giãn sâu hơn.

  • The hypnotherapist facilitated a group hypnosis session, leading the participants through a guided meditation.

    Nhà thôi miên đã điều hành một buổi thôi miên nhóm, hướng dẫn những người tham gia thực hiện thiền có hướng dẫn.

  • The hypnotherapist incorporated positive affirmations into the hypnosis session to help the client build self-confidence.

    Nhà thôi miên đã đưa những lời khẳng định tích cực vào buổi thôi miên để giúp khách hàng xây dựng sự tự tin.

  • The hypnotherapist trained the client in self-hypnosis techniques, enabling them to continue making progress outside of the sessions.

    Nhà thôi miên đã hướng dẫn khách hàng các kỹ thuật tự thôi miên, giúp họ có thể tiếp tục tiến bộ ngoài các buổi thôi miên.

  • The hypnotherapist uses evidence-based practices, such as Cognitive Behavioral Therapy (CBTand hypnotherapy, to help clients overcome a range of issues, such as depression, anxiety, and chronic pain.

    Nhà thôi miên sử dụng các phương pháp thực hành dựa trên bằng chứng, chẳng hạn như Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) và liệu pháp thôi miên, để giúp khách hàng vượt qua nhiều vấn đề, chẳng hạn như trầm cảm, lo âu và đau mãn tính.