Định nghĩa của từ hydrochloric acid

hydrochloric acidnoun

axit clohydric

/ˌhaɪdrəˌklɒrɪk ˈæsɪd//ˌhaɪdrəˌklɔːrɪk ˈæsɪd/

Thuật ngữ "hydrochloric acid" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "hydros", nghĩa là nước, và "chloros", nghĩa là vàng lục, vì các phân tử clo có màu vàng lục. Do đó, bản thân tên axit clohydric phản ánh chính xác hai thành phần chính của nó, nước (hydro-) và clo (chloric), vì hợp chất hóa học này bao gồm các phân tử hydro (H), clo (Cl) và nước (H2O). Chức năng chính của axit clohydric là hoạt động như một dung môi công nghiệp và phòng thí nghiệm có tính ăn mòn cao nhưng đa năng. Nó thường được sử dụng trong nhiều quy trình sản xuất khác nhau, chẳng hạn như sản xuất nhựa, bảo quản thực phẩm và hoạt động khai thác, cũng như cho mục đích nghiên cứu và phân tích trong các bối cảnh khoa học.

namespace
Ví dụ:
  • In the stomach, hydrochloric acid helps to break down food by dissolving solid particles and killing bacteria.

    Trong dạ dày, axit clohydric giúp phân hủy thức ăn bằng cách hòa tan các hạt rắn và tiêu diệt vi khuẩn.

  • During laboratory experiments, hydrochloric acid is commonly used as a powerful solvent to dissolve various materials.

    Trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, axit clohydric thường được sử dụng như một dung môi mạnh để hòa tan nhiều vật liệu khác nhau.

  • Hydrochloric acid can be dangerous to handle as it is a strong corrosive that can burn the skin and irritate the eyes and respiratory system.

    Axit clohydric có thể nguy hiểm khi tiếp xúc vì nó là chất ăn mòn mạnh có thể làm bỏng da, gây kích ứng mắt và hệ hô hấp.

  • Mixing hydrochloric acid with other substances can result in gassy and explosive reactions commonly known as "fizzes."

    Trộn axit clohydric với các chất khác có thể gây ra phản ứng nổ và sinh khí thường được gọi là "sủi bọt".

  • When dissolving metal in hydrochloric acid, the metal tends to release hydrogen gas due to the reduction reaction of the hydrochloric acid.

    Khi hòa tan kim loại trong axit clohydric, kim loại có xu hướng giải phóng khí hydro do phản ứng khử của axit clohydric.

  • The high concentration of hydrochloric acid used in pickling liquor is important for preserving metal and preventing corrosion.

    Nồng độ axit clohydric cao được sử dụng trong dung dịch ngâm rất quan trọng để bảo quản kim loại và chống ăn mòn.

  • Similarly, hydrochloric acid is also used in the production of steel, as it helps to remove impurities and improve the strength and durability of the metal.

    Tương tự như vậy, axit clohydric cũng được sử dụng trong sản xuất thép vì nó giúp loại bỏ tạp chất và cải thiện độ bền của kim loại.

  • Excessive exposure to hydrochloric acid can cause adverse health effects such as irritation, ulceration, and perforation of the internal organs.

    Tiếp xúc quá nhiều với axit clohydric có thể gây ra những tác động xấu đến sức khỏe như kích ứng, loét và thủng các cơ quan nội tạng.

  • In medical procedures, hydrochloric acid is used as a common ingredient in antacids and as a component in some prescription medications such as aspirin.

    Trong các thủ thuật y tế, axit clohydric được sử dụng như một thành phần phổ biến trong thuốc kháng axit và là một thành phần trong một số loại thuốc theo toa như aspirin.

  • The mineral Guanacoite, found in Chile and Peru, is solely composed of hydrochloric acid, making it one of the few minerals known to exist solely in solid form.

    Khoáng chất Guanacoite, được tìm thấy ở Chile và Peru, chỉ bao gồm axit clohydric, khiến nó trở thành một trong số ít khoáng chất được biết đến chỉ tồn tại ở dạng rắn.

Từ, cụm từ liên quan