Định nghĩa của từ hybrid working

hybrid workingnoun

làm việc kết hợp

/ˌhaɪbrɪd ˈwɜːkɪŋ//ˌhaɪbrɪd ˈwɜːrkɪŋ/

Thuật ngữ "hybrid working" xuất hiện trong những năm gần đây, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch COVID-19, như một phản ứng trước sự gia tăng phổ biến của các hình thức làm việc linh hoạt và từ xa. "Làm việc kết hợp" đề cập đến một mô hình làm việc kết hợp các yếu tố của việc làm tại văn phòng truyền thống với các hình thức làm việc từ xa linh hoạt. Về cơ bản, nó bao gồm sự kết hợp giữa làm việc tại văn phòng và làm việc tại nhà hoặc bất kỳ địa điểm nào khác bằng công nghệ kỹ thuật số. Chế độ làm việc này cho phép nhân viên có nhiều tự do và linh hoạt hơn trong việc quản lý sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, đồng thời cho phép các nhà tuyển dụng thu hút nhân tài và duy trì năng suất trong lực lượng lao động phân tán hơn. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ sự hội tụ của hai xu hướng riêng biệt, sự gia tăng tính linh hoạt tại nơi làm việc và việc áp dụng công nghệ kỹ thuật số nhanh chóng, dẫn đến sự gia tăng của các hình thức làm việc kết hợp trong nhiều ngành và tổ chức khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The company has adopted a hybrid working model, allowing employees to split their time between working from home and coming into the office.

    Công ty đã áp dụng mô hình làm việc kết hợp, cho phép nhân viên phân chia thời gian giữa làm việc tại nhà và đến văn phòng.

  • As a result of the pandemic, many firms have transitioned to a hybrid working setup, where workers can choose to work remotely or from the office depending on the nature of their role.

    Do đại dịch, nhiều công ty đã chuyển sang hình thức làm việc kết hợp, trong đó nhân viên có thể chọn làm việc từ xa hoặc tại văn phòng tùy thuộc vào tính chất công việc của họ.

  • The hybrid working concept has gained popularity over the past year as organizations seek to provide flexibility to their staff while still maintaining productivity and collaboration.

    Khái niệm làm việc kết hợp đã trở nên phổ biến trong năm qua khi các tổ chức muốn cung cấp sự linh hoạt cho nhân viên của mình trong khi vẫn duy trì năng suất và sự cộng tác.

  • The hybrid working model enables employees to enjoy the best of both worlds, combining the benefits of working from home, like a flexible schedule, and coming into the office, like social interaction and access to resources.

    Mô hình làm việc kết hợp cho phép nhân viên tận hưởng những điều tốt nhất của cả hai hình thức, kết hợp những lợi ích khi làm việc tại nhà, như lịch trình linh hoạt, và khi đến văn phòng, như tương tác xã hội và tiếp cận các nguồn lực.

  • The implementation of hybrid working requires a significant adjustment, as workers have to learn how to balance their time between working in an office environment and at home.

    Việc triển khai hình thức làm việc kết hợp đòi hỏi sự điều chỉnh đáng kể vì người lao động phải học cách cân bằng thời gian giữa làm việc tại văn phòng và làm việc tại nhà.

  • Working in a hybrid setup requires a greater degree of self-discipline, as employees have to be highly organized and motivated to get work done, without distractions from home or the office.

    Làm việc trong môi trường kết hợp đòi hỏi tính kỷ luật cao hơn vì nhân viên phải có tính tổ chức và động lực cao để hoàn thành công việc mà không bị phân tâm bởi gia đình hoặc văn phòng.

  • The success of a hybrid working model depends on trust, clear communication, and the implementation of suitable protocols to ensure collaboration and productivity.

    Sự thành công của mô hình làm việc kết hợp phụ thuộc vào sự tin tưởng, giao tiếp rõ ràng và việc triển khai các giao thức phù hợp để đảm bảo sự cộng tác và năng suất.

  • Some positions are more suited to hybrid working than others, as some roles require more interaction and collaboration than others.

    Một số vị trí phù hợp với hình thức làm việc kết hợp hơn những vị trí khác vì một số vai trò đòi hỏi nhiều tương tác và cộng tác hơn những vai trò khác.

  • The hybrid working model has the potential to lead to improved work-life balance, reduced commuting times, and a happier, more engaged workforce.

    Mô hình làm việc kết hợp có khả năng cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, giảm thời gian đi lại và tạo ra lực lượng lao động hạnh phúc và gắn kết hơn.

  • While hybrid working offers numerous benefits, it also poses some challenges such as maintaining effective communication and ensuring proper use of resources in both environments.

    Mặc dù hình thức làm việc kết hợp mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đặt ra một số thách thức như duy trì giao tiếp hiệu quả và đảm bảo sử dụng hợp lý các nguồn lực ở cả hai môi trường.

Từ, cụm từ liên quan