Định nghĩa của từ house husband

house husbandnoun

chồng nội trợ

/ˈhaʊs hʌzbənd//ˈhaʊs hʌzbənd/

Thuật ngữ "house husband" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như một từ mô tả đối tác hoặc người phối ngẫu nam giới ưu tiên trách nhiệm gia đình hơn công việc truyền thống bên ngoài gia đình. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ sự thay đổi trong các chuẩn mực xã hội xung quanh vai trò giới tính trong thời kỳ hậu Thế chiến II. Khi ngày càng nhiều phụ nữ tham gia lực lượng lao động và đạt được sự độc lập hơn, một số cặp đôi đã lựa chọn phân chia công việc gia đình bình đẳng hơn. Trong một số trường hợp, đàn ông bắt đầu đảm nhận nhiều trách nhiệm gia đình hơn, trong khi đối tác nữ của họ theo đuổi sự nghiệp. Điều này dẫn đến sự xuất hiện của một loại đảo ngược vai trò mới, được phản ánh trong việc sử dụng ngày càng nhiều thuật ngữ "house husband." Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến hơn trong văn hóa vào những năm 1960 và 1970, khi những nhân vật có ảnh hưởng như nhạc sĩ nhạc jazz Herbie Hancock và chính trị gia Paul Martin (sau này là Thủ tướng Canada) công khai xác định mình là người chồng nội trợ. Ngày nay, mặc dù thuật ngữ này không còn được sử dụng phổ biến, nhưng nó vẫn phản ánh sự phát triển liên tục của các vai trò và kỳ vọng về giới trong xã hội hiện đại, nhấn mạnh sự chấp nhận ngày càng tăng đối với những người đàn ông coi trọng việc chăm sóc và làm việc nhà hơn trách nhiệm kiếm tiền truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • John has recently become a house husband as his wife's career has taken off, allowing him to take care of the household and look after their children during the day.

    John gần đây đã trở thành một người chồng nội trợ khi sự nghiệp của vợ anh thăng tiến, cho phép anh chăm sóc gia đình và trông con vào ban ngày.

  • Ryan's husband stays at home to manage the household chores and take care of their young children, while Ryan works full-time in a high-powered legal career.

    Chồng của Ryan ở nhà để quản lý công việc nhà và chăm sóc những đứa con nhỏ, trong khi Ryan làm việc toàn thời gian trong sự nghiệp luật sư quyền lực.

  • After quitting his job due to health reasons, Michael is now happily spending his days as a house husband, cooking delicious meals for his family and keeping the house tidy.

    Sau khi nghỉ việc vì lý do sức khỏe, Michael hiện đang vui vẻ dành thời gian làm một người chồng nội trợ, nấu những bữa ăn ngon cho gia đình và giữ nhà cửa sạch sẽ.

  • Mark's partner has transitioned to the role of house husband, enabling Mark to focus on advancing his career as a successful entrepreneur.

    Người bạn đời của Mark đã chuyển sang vai trò người chồng nội trợ, giúp Mark có thể tập trung phát triển sự nghiệp của mình với tư cách là một doanh nhân thành đạt.

  • Steve's husband is the primary caregiver for their kids during the weekdays, while Steve works long hours at the office.

    Chồng của Steve là người chăm sóc chính cho các con vào các ngày trong tuần, trong khi Steve làm việc nhiều giờ ở văn phòng.

  • Jake's husband has embraced his role as a house husband, learning new skills like sewing and gardening to help the family save money and live more sustainably.

    Chồng của Jake đã đảm nhận vai trò là một người chồng nội trợ, học những kỹ năng mới như may vá và làm vườn để giúp gia đình tiết kiệm tiền và sống bền vững hơn.

  • Tom's husband loves being a domestic goddess, managing the household finances, taking care of their dog, and creating an idyllic home for his partner to return to after a busy workday.

    Chồng của Tom thích trở thành một nữ thần nội trợ, quản lý tài chính gia đình, chăm sóc chó và tạo ra một ngôi nhà lý tưởng để vợ mình trở về sau một ngày làm việc bận rộn.

  • David's husband's dedication to keeping the house running smoothly has earned him the affectionate nickname "Homey" from their kids.

    Sự tận tụy của chồng David trong việc giữ cho ngôi nhà luôn sạch sẽ đã mang lại cho anh biệt danh trìu mến "Homey" từ các con của họ.

  • James' husband is deeply fulfilled by his role as a house husband, enjoying the quiet moments spent cooking, reading, and playing board games with their children.

    Chồng của James thực sự mãn nguyện với vai trò là một người chồng nội trợ, tận hưởng những khoảnh khắc yên tĩnh khi nấu ăn, đọc sách và chơi trò chơi cờ bàn với các con.

  • Paul's husband is a hands-on dad and husband, balancing the "big picture" of taking care of his family with the day-to-day household tasks, always ready to jumped in and contribute wherever he's needed.

    Chồng của Paul là một người cha và người chồng chu đáo, cân bằng giữa "bức tranh lớn" là chăm sóc gia đình với các công việc nhà hàng ngày, luôn sẵn sàng tham gia và đóng góp bất cứ khi nào cần.

Từ, cụm từ liên quan