Định nghĩa của từ humungous

humungousadjective

khiêm tốn

/hjuːˈmʌŋɡəs//hjuːˈmʌŋɡəs/

Từ "humungous" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 17 từ các từ tiếng Latin "humus", có nghĩa là đất hoặc mặt đất, và "ungus", một hậu tố chỉ độ lớn hoặc sự vĩ đại. Ban đầu, "humungous" ám chỉ một thứ gì đó to lớn hoặc khổng lồ, như thể nó là một thực thể khổng lồ mọc lên từ lòng đất. Lần đầu tiên sử dụng "humungous" được ghi chép là vào năm 1610, trong tiêu đề của một vở kịch có tên "The Humungous Fart" của Thomas Nashe. Vở kịch là một tác phẩm châm biếm về sự trỗi dậy và sụp đổ của một nhân vật phản diện quyền lực. Theo thời gian, từ này ngày càng phổ biến và trở thành một cách nói bông đùa để mô tả một thứ gì đó thực sự to lớn hoặc ấn tượng. Ngày nay, "humungous" là một từ kỳ quặc được sử dụng để nhấn mạnh và tạo sự hài hước cho ngôn ngữ của chúng ta, thường theo cách hơi lố bịch hoặc quá lố.

namespace
Ví dụ:
  • The cake served at the birthday party was humungous, easily enough to feed a family of twelve.

    Chiếc bánh phục vụ trong bữa tiệc sinh nhật rất to, đủ cho một gia đình mười hai người ăn.

  • The giant inflatable slide at the carnival was simply humungous, with bright colors and enough space to keep dozens of kids jumping for joy.

    Cầu trượt bơm hơi khổng lồ tại lễ hội thực sự rất lớn, với nhiều màu sắc tươi sáng và đủ không gian để hàng chục đứa trẻ nhảy nhót vì sung sướng.

  • The orchestra played a humungous symphony that filled the concert hall with rich, resonant sound.

    Dàn nhạc đã chơi một bản giao hưởng khổng lồ, lấp đầy phòng hòa nhạc bằng âm thanh phong phú và vang dội.

  • The line at the amusement park ride was humongous, but the thrilling experience was definitely worth the wait.

    Hàng người xếp hàng ở công viên giải trí rất dài, nhưng trải nghiệm thú vị này chắc chắn đáng để chờ đợi.

  • The mountain of laundry that piled up in the corner of my bedroom was simply humungous, almost as big as me.

    Đống quần áo giặt chất đống ở góc phòng ngủ của tôi to khủng khiếp, gần bằng cả người tôi.

  • The humungous stack of textbooks on my desk suddenly seemed less intimidating after I finished studying for my final exams.

    Chồng sách giáo khoa khổng lồ trên bàn làm việc của tôi đột nhiên có vẻ bớt đáng sợ hơn sau khi tôi học xong cho kỳ thi cuối kỳ.

  • The stadium at the championship game was completely packed with humungous crowds of rowdy fans eagerly cheering on their team.

    Sân vận động nơi diễn ra trận chung kết chật kín người hâm mộ cuồng nhiệt đang háo hức cổ vũ cho đội bóng của mình.

  • The buzzing crowds at the city festival with its lines of humungous street food stalls perfectly highlighted the joyous energy of the city.

    Đám đông náo nhiệt tại lễ hội thành phố với những quầy hàng đồ ăn đường phố khổng lồ đã làm nổi bật nguồn năng lượng vui tươi của thành phố.

  • The humungous debt that I've accumulated through credit cards and student loans is enough to make my head spin in financial despair.

    Khoản nợ khổng lồ mà tôi tích lũy được thông qua thẻ tín dụng và các khoản vay sinh viên đủ khiến đầu óc tôi quay cuồng trong tuyệt vọng về tài chính.

  • The horror movie that played out on the giant screen in front of us seemed even more terrifying due to its humungous proportions.

    Bộ phim kinh dị được chiếu trên màn hình khổng lồ trước mặt chúng tôi trông còn đáng sợ hơn vì kích thước khổng lồ của nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches