danh từ (cũng) houmous
món khai vị làm từ gà, đậu, dầu, vừng, chanh và tỏi
hummus
/ˈhʊməs//ˈhʊməs/Nguồn gốc của từ "hummus" gắn liền với tiếng Ả Rập. Từ "hummus" (حموس) bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "hummus bi tahini," có nghĩa đen là "đậu gà với tahini". Tahini là một loại bột nhão làm từ hạt vừng xay và là thành phần chính trong các công thức làm hummus truyền thống. Trong tiếng Ả Rập, từ "hummus" cũng liên quan đến động từ "hama", có nghĩa là "làm phẳng" hoặc "nghiền nát". Động từ này được cho là ám chỉ quá trình nghiền nát hoặc trộn đậu gà và tahini với nhau để tạo thành nước chấm. Từ "hummus" đã được mượn sang nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha, thường ở dạng tiếng Ả Rập gốc hoặc có một số thay đổi nhỏ. Mặc dù phổ biến trên toàn thế giới, hummus vẫn là món ăn chính của ẩm thực Trung Đông và là món chấm được yêu thích ở nhiều quốc gia nói tiếng Ả Rập.
danh từ (cũng) houmous
món khai vị làm từ gà, đậu, dầu, vừng, chanh và tỏi
Sarah không thể cưỡng lại việc nhúng rau vào bát hummus béo ngậy trong giờ nghỉ trưa.
Món hummus ở nhà hàng Địa Trung Hải ngon đến nỗi chúng tôi gọi thêm một suất nữa để chia sẻ.
Là người quan tâm đến sức khỏe nên Emma luôn có một hộp hummus trong tủ lạnh.
Đầu bếp khuyên nên kết hợp thịt gà nướng với một ít hummus tự làm, và đây chính là sự kết hợp hoàn hảo.
Để có một bữa ăn nhanh và no bụng, Daniel lấy một chiếc bánh mì pita và thêm một ít hummus để làm bánh sandwich nhân.
Là người ăn chay, Rachel rất thích hương vị giàu protein của hummus, khiến nó trở thành món ăn chính trong bếp của cô.
Có bạn bè đến dự tiệc? Không gì "chào đón" bằng một đĩa hummus và rau tươi để chấm.
Nước sốt hummus và tzatziki đã đưa món gà lấy cảm hứng từ Hy Lạp này lên một tầm cao mới về độ ngon.
Đĩa khai vị chất đầy rau sống, ô liu và một bát hummus đầy ắp đã được chúng tôi ăn hết chỉ trong vài phút.
Nick không thể tưởng tượng được một thế giới không có hummus, vì vậy anh luôn mang theo một lọ trong túi để ăn khi di chuyển.
All matches