Định nghĩa của từ houmous

houmousnoun

hummus

/ˈhʊməs//ˈhʊməs/

Từ "houmous" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Ả Rập "hummus bi tahini", vẫn được sử dụng ở nhiều quốc gia nói tiếng Ả Rập. Từ "hummus" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Ả Rập "humm", có nghĩa là "ép" hoặc "ép chặt", ám chỉ quá trình nghiền nát đậu gà, một thành phần chính trong nước chấm. Bi tahini có nghĩa là "với tahini", là hỗn hợp hạt mè tạo nên kết cấu kem và hương vị đặc trưng cho món houmous. Từ "houmous" được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19 và thường được sử dụng ở Vương quốc Anh và các quốc gia khác trước đây là một phần của Đế quốc Anh. Ở Hoa Kỳ, từ "hummus" được sử dụng phổ biến hơn. Mặc dù có sự khác biệt về cách viết, cả hai từ đều chỉ cùng một loại nước chấm ngon và phổ biến.

namespace
Ví dụ:
  • She spread a generous amount of houmous on the dinner table as an appetizer for her guests.

    Cô ấy rải một lượng lớn humous lên bàn ăn để làm món khai vị cho khách.

  • The rich and creamy houmous was the perfect partner for the crispy pita bread.

    Sốt hummus béo ngậy và thơm ngon là sự kết hợp hoàn hảo với bánh mì pita giòn.

  • I couldn't resist dipping the vegetables into the flavorful houmous that my friend had made from scratch.

    Tôi không thể cưỡng lại việc chấm rau vào nước sốt hummus đậm đà mà bạn tôi đã tự tay làm.

  • We enjoyed our lunch with some houmous, olives, and freshly squeezed lemon juice.

    Chúng tôi thưởng thức bữa trưa với một ít hummus, ô liu và nước cốt chanh tươi.

  • The chef whipped up a colorful Mediterranean platter that included juicy tomatoes, tangy cucumbers, and a dollop of houmous.

    Đầu bếp đã chế biến một đĩa Địa Trung Hải đầy màu sắc gồm có cà chua mọng nước, dưa chuột chua và một ít hummus.

  • Our group devoured bowlfuls of houmous as we chatted and caught up over drinks.

    Nhóm chúng tôi vừa ăn hết bát hummus vừa trò chuyện và uống nước.

  • I spread some houmous on the crackers to add some nutty flavor and texture.

    Tôi phết một ít humous lên bánh quy để tăng thêm hương vị và kết cấu béo ngậy.

  • The smooth and nutty houmous was the perfect accompaniment to the spicy chicken shawarma.

    Sốt houmous mịn và thơm béo là món ăn kèm hoàn hảo với món gà shawarma cay.

  • We gathered around the table and indulged in our favorite snack: houmous, olives, and pita bread.

    Chúng tôi quây quần bên bàn và thưởng thức món ăn nhẹ yêu thích: hummus, ô liu và bánh mì pita.

  • The houmous was so delicious that we ended up licking the last bites off the plate!

    Món houmous ngon đến nỗi chúng tôi đã liếm sạch những miếng cuối cùng trên đĩa!

Từ, cụm từ liên quan

All matches