Định nghĩa của từ hum

humverb

hum

/hʌm//hʌm/

Từ "hum" có nguồn gốc từ lâu và phức tạp có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hym", có nghĩa là "noise" hoặc "âm thanh". Từ này cuối cùng đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "homen", vẫn giữ nguyên đuôi "m". Đuôi "m" trong tiếng Anh trung đại là đặc điểm của các danh từ chỉ số nhiều tập thể, nghĩa là từ này ám chỉ một nhóm người hoặc đồ vật. Trong trường hợp của "homen", đuôi "m" ám chỉ rằng nó ám chỉ một nhóm âm thanh hoặc tiếng ồn. Nghĩa của "homen" thay đổi theo thời gian, cuối cùng có nghĩa là "âm thanh trầm, đục hoặc không rõ ràng" trong tiếng Anh trung đại. Ý nghĩa mới này báo trước cách sử dụng hiện đại của nó, vì "hum" ngày nay được định nghĩa là âm thanh thấp, liên tục, thường do một số loại rung động gây ra. Từ "hum" cũng đã phát triển để có ý nghĩa tượng trưng theo thời gian, chẳng hạn như cụm từ "to be on the humbug," có nguồn gốc từ thế kỷ 19 như một thuật ngữ lóng để chỉ người an ủi hoặc xoa dịu, nhưng đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ sự lừa dối hoặc giả vờ. Tuy nhiên, nghĩa gốc của "hum" vẫn nhất quán - một âm thanh hoặc tiếng ồn do một số loại rung động hoặc chuyển động tạo ra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) (như) humbug

type danh từ ((cũng) haw)

meaningtiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy)

meaningtiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng

exampleto hum and ha (haw): mói ậm à, ậm ừ, nói lúng búng

meaning(từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối

namespace

to sing a tune with your lips closed

hát một giai điệu với đôi môi khép lại

Ví dụ:
  • She was humming softly to herself.

    Cô ấy đang ngân nga khe khẽ một mình.

  • He began to hum along with the music.

    Anh bắt đầu ngân nga theo điệu nhạc.

  • What's that tune you're humming?

    Giai điệu bạn đang ngâm nga là gì?

Ví dụ bổ sung:
  • He began to hum, somewhat tunelessly.

    Anh bắt đầu ngâm nga, có phần lạc điệu.

  • I was humming along with the music.

    Tôi ngân nga theo điệu nhạc.

to make a low continuous sound

để tạo ra âm thanh thấp liên tục

Ví dụ:
  • The computers were humming away.

    Những chiếc máy tính đang ồn ào.

  • The overhead wires hummed with power.

    Những sợi dây điện trên cao kêu vo vo vì điện.

to be full of activity

đầy hoạt động

Ví dụ:
  • The streets were beginning to hum with life.

    Đường phố bắt đầu rộn ràng nhịp sống.

  • The whole room was humming now.

    Cả căn phòng lúc này đang ồn ào.

  • Things were beginning to hum.

    Mọi thứ bắt đầu ồn ào.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

hum and haw
(informal)to take a long time to make a decision or before you say something
  • We hummed and hawed for weeks before deciding to buy the house.