Định nghĩa của từ hem

hemnoun

HEM

/hem//hem/

Từ "hem" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "ham" và có nghĩa là "edge" hoặc "biên giới". Từ gốc này có liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "hamr", cũng có nghĩa là "edge" hoặc "ranh giới". Trong tiếng Anh trung đại, từ "hem" được viết là "hamme" và có một số nghĩa khác nhau. Nó có thể ám chỉ mép hoặc đường viền của một mảnh vải, cũng như mép hoặc vành của một vật thể như cốc hoặc bình. Ý nghĩa cụ thể của mép của một mảnh vải bắt đầu hình thành trong thời gian này, khi mọi người bắt đầu phân biệt giữa "bodice" hoặc phần chính của một loại quần áo và "hem" hoặc mép của vải nơi nó được khâu lại với nhau. Theo thời gian, cách viết của từ "hem" đã thay đổi. Trong tiếng Anh hiện đại ban đầu (1500-1800), nó được viết là "hymne" hoặc "hemme" và ám chỉ cụ thể đến mép của một loại trang phục, đặc biệt là đối với các mặt hàng quần áo như váy, đầm và quần. Ngày nay, cách viết của "hem" đã được đơn giản hóa và thường được coi là mép của một loại trang phục hoặc hàng dệt may, thường được hoàn thiện bằng cách xử lý trang trí hoặc thực tế như gấp, xếp nếp hoặc khâu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường viền (áo, quần...)

type ngoại động từ

meaningviền

meaning(: in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh

exampleto hem in the enemy: bao vây quân địch

namespace
Ví dụ:
  • The hem of her dress brushed against the floor as she walked.

    Viền váy của cô chạm vào sàn khi cô bước đi.

  • I needed to let down the hem of my pants to avoid tripping.

    Tôi cần phải kéo gấu quần xuống để tránh bị vấp ngã.

  • The tailor asked me to try on the suit so he could adjust the hem.

    Người thợ may đã yêu cầu tôi thử bộ đồ để anh ấy có thể điều chỉnh viền áo.

  • The long hem of my robe provided enough fabric for me to wrap around myself.

    Chiếc áo choàng dài của tôi có đủ vải để quấn quanh người.

  • I accidentally ripped the hem of my shirt while mowing the lawn.

    Tôi vô tình làm rách gấu áo khi đang cắt cỏ.

  • The color of the hem contrasted dramatically with the rest of the dress.

    Màu sắc của viền váy tương phản rõ rệt với phần còn lại của chiếc váy.

  • She added a wide hem to the bottom of her pants for a more flared look.

    Cô ấy thêm một đường viền rộng vào dưới quần để trông loe hơn.

  • I noticed the hem of his sweater was frayed and suggested he get it fixed.

    Tôi nhận thấy viền áo len của anh ấy bị sờn và gợi ý anh ấy nên sửa lại.

  • The leather hem of my boots cracked as I stepped into the snow.

    Viền da của đôi bốt của tôi nứt ra khi tôi bước vào tuyết.

  • She paused to make sure the hem of her coat was straight before entering the building.

    Cô dừng lại để chắc chắn rằng viền áo khoác đã thẳng trước khi bước vào tòa nhà.

Từ, cụm từ liên quan