Định nghĩa của từ horsefly

horseflynoun

chuồn chuồn

/ˈhɔːsflaɪ//ˈhɔːrsflaɪ/

Từ "horsefly" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó thường được dùng để mô tả một nhóm ruồi cắn thường làm phiền ngựa. Những loài côn trùng này được gọi là "ruồi ngựa" vì chúng chủ yếu bị thu hút bởi ngựa và sẽ vo ve xung quanh ngựa để tìm kiếm bữa ăn máu. Mặc dù thuật ngữ "horsefly" ban đầu được sử dụng riêng cho những con ruồi gây phiền nhiễu này, nhưng ý nghĩa của nó như một loại côn trùng cụ thể đã được mở rộng theo thời gian. Tùy thuộc vào khu vực, thuật ngữ này có thể ám chỉ bất kỳ loài ruồi nào có chung đặc điểm gây khó chịu với ruồi ngựa, bao gồm ruồi muỗi cắn, ruồi hươu và ruồi chuồng trại. Ở Anh, thuật ngữ "horsefly" thường được sử dụng thay thế cho "clegs", một loại ruồi cụ thể trong họ Simuliidae, được biết đến với những vết cắn đau đớn. Tóm lại, từ "horsefly" phát triển như một từ miêu tả thông tục cho loài ruồi gây phiền toái cho ngựa, nhưng ý nghĩa của nó đã thay đổi và phát triển theo thời gian để phản ánh các định nghĩa và sắc thái khác nhau của phương ngữ vùng miền.

namespace
Ví dụ:
  • As I sat by the pond, a horsefly buzzed loudly around my head, causing me to swat it away.

    Khi tôi ngồi bên bờ ao, một con ruồi trâu bay vo ve rất to quanh đầu tôi, khiến tôi phải đập nó bay đi.

  • The horsefly's long, thin legs allowed it to easily land and feed on the blood of grazing livestock.

    Đôi chân dài và mỏng của ruồi trâu giúp chúng dễ dàng đáp xuống và hút máu gia súc đang gặm cỏ.

  • The horsefly's distinctive red eyes and large wings were the first things I noticed as it darted past my face.

    Đôi mắt đỏ đặc trưng và đôi cánh lớn của ruồi trâu là những thứ đầu tiên tôi chú ý khi nó bay vụt qua mặt tôi.

  • The horsefly's irritating bites left a series of itchy welts on my skin that persisted for several days.

    Những vết cắn khó chịu của ruồi trâu đã để lại một loạt vết mẩn ngứa trên da tôi kéo dài trong nhiều ngày.

  • Though some people find horseflies beautiful, with their striking appearance and unique anatomy, I can't help but feel annoyed by these buzzing pests.

    Mặc dù một số người thấy ruồi trâu rất đẹp với vẻ ngoài nổi bật và cấu tạo cơ thể độc đáo, nhưng tôi không thể không cảm thấy khó chịu với loài côn trùng vo ve này.

  • To avoid horsefly bites while working outside, I'll make sure to wear long-sleeved shirts and pants to cover as much skin as possible.

    Để tránh bị ruồi trâu cắn khi làm việc ngoài trời, tôi sẽ đảm bảo mặc áo sơ mi dài tay và quần dài để che càng nhiều da càng tốt.

  • The horsefly's noisy-looking wings were enough to make my heart race as it flew circles around my head.

    Đôi cánh kêu inh ỏi của con ruồi trâu đủ khiến tim tôi đập nhanh khi nó bay vòng quanh đầu tôi.

  • The horsefly's saliva, which it injects into the bloodstream of its victims as it feeds, can carry diseases like anthrax and tetanus.

    Nước bọt của ruồi trâu, được chúng tiêm vào máu nạn nhân khi hút máu, có thể mang theo các bệnh như bệnh than và uốn ván.

  • The horsefly's hunting strategy involves tracking down and immobilizing large animals like horses and cows, dining on their blood for several minutes before moving on.

    Chiến lược săn mồi của ruồi trâu bao gồm việc theo dõi và vô hiệu hóa các loài động vật lớn như ngựa và bò, hút máu chúng trong vài phút trước khi di chuyển.

  • Despite its disadvantages, I can't help but appreciate the horsefly's fascinating biology and unique place in the ecosystem, as it plays a role in pollinating plants and preying on other insects.

    Bất chấp những nhược điểm của nó, tôi không thể không đánh giá cao đặc điểm sinh học hấp dẫn và vị trí độc đáo của ruồi trâu trong hệ sinh thái, vì nó đóng vai trò thụ phấn cho cây và săn bắt các loài côn trùng khác.