danh từ
tiếng kêu của ngỗng trời
tiếng còi ô tô
nội động từ
kêu (ngỗng trời)
bóp còi (ô tô)
tiếng còi
/hɒŋk//hɑːŋk/Từ "honk" là một từ tượng thanh có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20. Trong lần sử dụng đầu tiên, "honk" được sử dụng cụ thể để mô tả tiếng kêu của vịt, vì từ này xuất phát từ cách phát âm thông tục của "quack" trong tiếng Anh Mỹ. Người ta tin rằng việc sử dụng "honk" để mô tả tiếng còi xe cũng có nguồn gốc từ động vật. Vào những năm 1930, khi còi xe lần đầu tiên trở nên phổ biến, chúng thường được thiết kế để bắt chước tiếng kêu be be của dê. Theo thời gian, âm thanh phát ra đã phát triển thành tiếng kêu the thé, giống như tiếng kèn trumpet, giống với tiếng kêu của ngỗng hoặc các loài chim bản địa ở Hoa Kỳ hơn, chẳng hạn như ngỗng Canada hoặc ngỗng tuyết. Thuật ngữ "honk" nhanh chóng được các tài xế ưa chuộng và được dùng để chỉ tiếng còi xe kể từ đó. Tuy nhiên, sự phát triển của thuật ngữ này không dừng lại ở đó. Ở một số vùng của Hoa Kỳ, từ này được phát âm khác nhau tùy thuộc vào phương ngữ tiếng Anh Mỹ được nói. Ở vùng Đông Bắc, "honk" thường được phát âm bằng âm "o" dài, trong khi ở vùng Trung Tây và Nam, "o" ngắn hơn và đúng hơn với âm thanh kêu quạc quạc ban đầu. Tính linh hoạt của "honk" như một từ tượng thanh cũng dẫn đến việc sử dụng nó trong các bối cảnh khác ngoài ô tô và vịt. Ví dụ, trong thể thao, "honk" đôi khi được dùng để mô tả âm thanh của còi hơi hoặc còi thổi vào đầu hoặc cuối trận đấu, trong khi trong âm nhạc, "honk" đôi khi được dùng để mô tả âm thanh của một nghệ sĩ đường phố chơi nhạc cụ bằng đồng, chẳng hạn như kèn trumpet hoặc trombone. Nhìn chung, sự phát triển của "honk" làm nổi bật sức mạnh lâu dài của phép tượng thanh trong việc nắm bắt bản chất của âm thanh và tạo ra ngôn ngữ cảm giác sống động cho phép chúng ta kết nối có ý nghĩa hơn với thế giới xung quanh.
danh từ
tiếng kêu của ngỗng trời
tiếng còi ô tô
nội động từ
kêu (ngỗng trời)
bóp còi (ô tô)
the noise made by a goose
tiếng ồn do một con ngỗng tạo ra
Khi đèn giao thông chuyển sang xanh, người lái xe sốt ruột bấm còi để báo hiệu cho các xe phía trước di chuyển.
Tiếng còi xe vang vọng khắp không gian khi tình trạng giao thông giờ cao điểm trở nên hỗn loạn, khiến các tài xế phải bấm còi vì bực bội.
Tài xế xe buýt bấm còi để cảnh báo người đi bộ băng qua đường di chuyển nhanh hơn.
Cô em gái chạy đến xe của bố và háo hức kéo áo bố, khiến bố phải bấm còi thích thú.
Tiếng còi xe cứu hỏa inh ỏi xé toạc sự tĩnh lặng của màn đêm, báo hiệu lực lượng cứu hộ đã đến.
the noise made by a car horn
tiếng ồn do còi xe tạo ra
All matches