Định nghĩa của từ honor roll

honor rollnoun

danh sách danh dự

/ˈɒnə rəʊl//ˈɑːnər rəʊl/

Thuật ngữ "honor roll" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 như một cách để ghi nhận thành tích học tập xuất sắc của học sinh. Khái niệm "honor roll" lần đầu tiên được giới thiệu tại Học viện Morristown, một trường dự bị ở New Jersey, vào cuối những năm 1800. Mục đích của danh sách học sinh giỏi là để vinh danh những học sinh đạt thành tích học tập đặc biệt và khuyến khích những học sinh khác phấn đấu đạt thành tích xuất sắc. Những học sinh luôn đạt điểm cao và thể hiện được tính chính trực trong học tập sẽ được thêm vào "danh sách học sinh giỏi", danh sách này tách biệt với danh sách lớp học thông thường. Tiêu chí cụ thể để được đưa vào danh sách học sinh giỏi khác nhau tùy theo từng trường, nhưng thường bao gồm điểm A hoặc điểm trung bình cao, cùng với các yếu tố khác như đúng giờ, đi học đều và tính cách. Danh sách học sinh giỏi nhanh chóng trở nên phổ biến và lan rộng sang các trường khác trên khắp Hoa Kỳ như một cách để khen thưởng thành tích học tập xuất sắc và khuyến khích học sinh ưu tiên cho việc học của mình. Ngày nay, danh sách học sinh giỏi vẫn là một đặc điểm phổ biến ở nhiều trường học và được coi là dấu hiệu của thành tích học tập và là bước đệm để thành công trong giáo dục đại học và hơn thế nữa.

namespace

a list of people who are being praised officially for something they have done

danh sách những người được khen ngợi chính thức vì điều gì đó họ đã làm

a list of the best students in a college or high school

danh sách những học sinh giỏi nhất trong một trường cao đẳng hoặc trung học

Từ, cụm từ liên quan

All matches