Định nghĩa của từ homie

homienoun

bạn hiền

/ˈhəʊmi//ˈhəʊmi/

Thuật ngữ "homie" được cho là có nguồn gốc từ phương ngữ tiếng Anh bản xứ của người Mỹ gốc Phi (AAVE) tại Hoa Kỳ. Từ này bắt nguồn từ thuật ngữ "homeboy", được sử dụng vào những năm 1970 và 1980 để chỉ một người bạn thân hoặc người quen từ quê hương hoặc khu phố của một người. Tuy nhiên, thuật ngữ "homie" đã trở nên phổ biến vào những năm 1990 nhờ văn hóa hip-hop, đặc biệt là các rapper Bờ Tây như Ice Cube và Snoop Dogg. Vào những ngày đầu của hip-hop, thuật ngữ này thường được sử dụng để thể hiện tình đồng chí và lòng trung thành giữa những người bạn, và thường được sử dụng trong các bài hát và lời bài hát. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn, không chỉ bao gồm sự gần gũi về mặt địa lý mà còn bao gồm sự gần gũi về mặt cảm xúc và những trải nghiệm chung. Ngày nay, thuật ngữ "homie" được sử dụng rộng rãi trong nhiều nền văn hóa và nhóm tuổi khác nhau, và đã trở thành một phần không thể thiếu của nhiều ngôn ngữ.

namespace
Ví dụ:
  • "Yo homie, what's good with you today?"

    "Này bạn, hôm nay bạn có chuyện gì vui thế?"

  • "It was my homie's birthday yesterday, so we celebrated big time."

    "Hôm qua là sinh nhật của bạn tôi, nên chúng tôi đã ăn mừng rất lớn."

  • "I don't have many homies, but the ones I do have are true ride or dies."

    "Tôi không có nhiều bạn, nhưng những người tôi có thì thực sự là bạn đồng hành của tôi."

  • "Me and my homie have been planning this surprise party for weeks, and we're so excited to see their reaction."

    "Tôi và bạn thân đã lên kế hoạch cho bữa tiệc bất ngờ này trong nhiều tuần và chúng tôi rất háo hức muốn xem phản ứng của họ."

  • "I just can't believe my homie said that about me – it hurt my feelings, but I know it's all love."

    "Tôi không thể tin được là bạn tôi lại nói như vậy về tôi – điều đó làm tôi tổn thương, nhưng tôi biết tất cả đều là tình yêu thương."

  • "Every time we hang out, it's like we haven't missed a beat – thanks for being such a great homie, man."

    "Mỗi lần chúng ta đi chơi với nhau, cảm giác như chúng ta không bỏ lỡ một nhịp nào cả – cảm ơn anh vì đã là một người bạn tuyệt vời."

  • "I know you're busy with your own stuff, but I was wondering if you could do me a solid and help me out with this project."

    "Tôi biết anh đang bận việc riêng, nhưng tôi tự hỏi liệu anh có thể giúp tôi thực hiện dự án này không."

  • "Man, I'm proud of my homie for how far they've come – they're really killing it right now."

    "Trời ạ, tôi tự hào về người bạn của mình vì họ đã tiến xa đến thế – họ thực sự đang làm rất tốt vào lúc này."

  • "Me and my homie are planning a road trip for the summer, and it's gonna be epic!"

    "Tôi và bạn thân đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đường vào mùa hè này, và chuyến đi sẽ thật tuyệt vời!"

  • "No matter what happens, I know I can always count on my homie to have my back – true brotherhood for life."

    "Dù có chuyện gì xảy ra, tôi biết tôi luôn có thể tin tưởng vào sự ủng hộ của đồng đội – tình anh em thực sự trọn đời."

Từ, cụm từ liên quan

All matches