Định nghĩa của từ holdall

holdallnoun

Nắm giữ

/ˈhəʊldɔːl//ˈhəʊldɔːl/

"Holdall" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, có thể là sự kết hợp giữa "hold" và "all". Nghĩa của nó rất đơn giản: một chiếc túi đựng mọi thứ. Mặc dù nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng, nhưng sự xuất hiện của nó trùng với sự gia tăng của du lịch và nhu cầu về hành lý thiết thực. Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến, trở thành một từ phổ biến và lâu dài để chỉ một chiếc túi lớn, đa năng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtúi đựng đồ lặt vặt đi đường

meaning(kỹ thuật) hộp đựng dụng cụ, hộp đựng đồ nghề

namespace
Ví dụ:
  • Sarah packed all of her weekend essentials into her holdall and set off on her adventure.

    Sarah gói ghém tất cả những vật dụng cần thiết cho cuối tuần vào túi xách và bắt đầu cuộc phiêu lưu.

  • John dropped his holdall as he was trying to carry it through the airport to his gate.

    John làm rơi chiếc túi xách khi đang cố mang nó qua sân bay đến cổng ra vào.

  • The holdall was placed securely in the overhead compartment on the airplane, ready for the long-haul flight.

    Chiếc túi được đặt an toàn trong ngăn đựng đồ trên cao của máy bay, sẵn sàng cho chuyến bay đường dài.

  • Rachel struggled to lift her heavy holdall up the stairs to her apartment building.

    Rachel cố gắng nhấc chiếc vali nặng trịch của mình lên cầu thang đến tòa nhà chung cư.

  • The cabin crew collected the passengers' holdalls from the overhead compartments before landing.

    Tiếp viên hàng không thu gom hành lý của hành khách từ ngăn đựng đồ phía trên trước khi hạ cánh.

  • Mark's favorite hammer and nails were carefully stored in his trusty holdall, which he took with him to every construction site.

    Những chiếc búa và đinh yêu thích của Mark được cất giữ cẩn thận trong chiếc túi xách đáng tin cậy mà anh luôn mang theo bên mình đến mọi công trường xây dựng.

  • Lisa's holdall was filled to the brim with sandcastles she had created during her beach vacation.

    Chiếc túi xách của Lisa chứa đầy những lâu đài cát mà cô đã xây dựng trong kỳ nghỉ ở bãi biển.

  • After unpacking her clothes from the holdall, Maria neatly folded and stored them in her closet.

    Sau khi lấy quần áo ra khỏi túi, Maria gấp gọn gàng và cất chúng vào tủ quần áo.

  • The holdall was left outside Peter's dorm room, waiting for him to return and retrieve his belongings.

    Chiếc túi xách được để bên ngoài phòng ký túc xá của Peter, chờ anh quay lại và lấy đồ đạc.

  • Cindy's muscles ached as she dragged her bulging holdall from the car to her hotel room.

    Cơ bắp của Cindy đau nhức khi cô kéo chiếc túi xách phồng rộp của mình từ xe đến phòng khách sạn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches