Định nghĩa của từ hobby horse

hobby horsenoun

con ngựa sở thích

/ˈhɒbi hɔːs//ˈhɑːbi hɔːrs/

Thuật ngữ "hobby horse" ban đầu dùng để chỉ một con ngựa đồ chơi làm từ các vật liệu như gỗ hoặc thiếc sơn, thường được trẻ em cưỡi để chơi theo trí tưởng tượng. Nguồn gốc chính xác của nó không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó thường được trẻ em ở Anh sử dụng trong thế kỷ 18 và 19. Từ "hobby" ban đầu có nghĩa là một con ngựa nhỏ được cưỡi để giải trí, chẳng hạn như đi săn hoặc phiên bản lùn của một con ngựa chiến. Thuật ngữ "hobbyhorse" kết hợp ý nghĩa này với từ "horse" để tạo ra một món đồ chơi có thể được cưỡi để giải trí, cho dù là trẻ em hay người lớn. Việc sử dụng "hobbyhorse" theo nghĩa hiện đại của nó — một người có sở thích ám ảnh với một hoạt động giải trí — có thể xuất phát từ ý tưởng rằng một người có sở thích có thể đam mê và tận tụy như một con ngựa đối với một nhiệm vụ cụ thể. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của cách sử dụng ẩn dụ này không được ghi chép rộng rãi.

namespace

a subject that somebody feels strongly about and likes to talk about

một chủ đề mà ai đó cảm thấy mạnh mẽ và thích nói về nó

Ví dụ:
  • to get on your hobby horse (= talk about your favourite subject)

    để có được sở thích của bạn (= nói về chủ đề yêu thích của bạn)

a toy made from a long stick that has a horse’s head at one end. Children pretend to ride on it.

một món đồ chơi làm từ một cây gậy dài có đầu ngựa ở một đầu. Trẻ em giả vờ cưỡi trên đó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches