Định nghĩa của từ hippy

hippynoun

người hippy

/ˈhɪpi//ˈhɪpi/

Thuật ngữ "hippie" bắt nguồn từ những năm 1960 trong phong trào phản văn hóa tại Hoa Kỳ. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả những người trẻ từ chối các giá trị chính thống và thẩm mỹ hóa lối sống thay thế. Người ta tin rằng từ này đã được nhà báo Michael Fallon ở San Francisco phổ biến, người đã sử dụng nó trong một bài báo năm 1967 cho tờ báo The S.F. Examiner. Fallon tuyên bố rằng ông đã đặt ra thuật ngữ này bằng cách kết hợp cụm từ "hep cat", có nghĩa là "biết chuyện", với "hip", có nghĩa là "biết phong cách mới nhất". Theo thời gian, thuật ngữ "hippie" đã phát triển để bao hàm nhiều giá trị, hành vi và tập quán văn hóa hơn, bao gồm cả việc từ chối chủ nghĩa duy vật, nhấn mạnh vào tâm linh và tình yêu dành cho âm nhạc, nghệ thuật và cuộc sống cộng đồng. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả những người thể hiện các giá trị và lý tưởng của phong trào phản văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi

namespace
Ví dụ:
  • The concert attracted a crowd of colorful hippies with flowers in their hair and tie-dye clothing.

    Buổi hòa nhạc thu hút đám đông những người theo phong cách hippie với hoa cài trên tóc và trang phục nhuộm loang lổ.

  • She was a free-spirited hippy, living life to the fullest and spreading peace and love wherever she went.

    Bà là một người theo chủ nghĩa tự do, sống hết mình và lan tỏa hòa bình và tình yêu ở bất cứ nơi nào bà đến.

  • The hippy bus, painted in bright psychedelic colors, cruised down the highway with a group of joyful travelers inside.

    Chiếc xe buýt hippie được sơn màu sắc rực rỡ đầy ảo giác, chạy dọc theo đường cao tốc với một nhóm du khách vui vẻ bên trong.

  • The hippy festival had a wild atmosphere, filled with drum circles, smoking of marijuana, and dancing until dawn.

    Lễ hội hippy có bầu không khí sôi động, tràn ngập tiếng trống, tiếng hút cần sa và khiêu vũ cho đến bình minh.

  • The hippie communities in the 1960s were known for their emphasis on communal living, vegetarianism, and sustainable agriculture practices.

    Cộng đồng hippie vào những năm 1960 nổi tiếng với lối sống cộng đồng, chế độ ăn chay và phương pháp canh tác nông nghiệp bền vững.

  • The hippy art decorated the walls, featuring bright colors, bold patterns, and images of nature and spirituality.

    Nghệ thuật hippie trang trí trên tường, với màu sắc tươi sáng, họa tiết đậm nét và hình ảnh thiên nhiên và tâm linh.

  • She embraced the hippie philosophy of living lightly on the Earth, reducing her carbon footprint, and striving for inner peace.

    Cô ấy theo đuổi triết lý sống giản dị của người hippie, giảm lượng khí thải carbon và phấn đấu vì sự bình yên nội tâm.

  • The hippy style remains popular today, with fashion trends inspired by their unique clothing and accessories, such as headbands, bell-bottom pants, and peasant dresses.

    Phong cách hippie vẫn phổ biến cho đến ngày nay, với xu hướng thời trang lấy cảm hứng từ trang phục và phụ kiện độc đáo của họ, chẳng hạn như băng đô, quần ống loe và váy nông dân.

  • The hippie vibe is still alive in some of the music, art, and lifestyle choices that we see today.

    Phong cách hippie vẫn còn tồn tại trong một số tác phẩm âm nhạc, nghệ thuật và lối sống mà chúng ta thấy ngày nay.

  • Back in the day, hippies were known for gathering in cafes to share ideas, music, and food, fostering a sense of community and mutual support.

    Ngày xưa, những người theo chủ nghĩa Hippie thường tụ tập tại các quán cà phê để chia sẻ ý tưởng, âm nhạc và đồ ăn, nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng và hỗ trợ lẫn nhau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches