Định nghĩa của từ hinge

hingenoun

khớp nối

/hɪndʒ//hɪndʒ/

Nguồn gốc của từ "hinge" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, một ngôn ngữ được nói ở Anh vào đầu thời trung cổ. Từ tiếng Anh cổ "hyng" có nghĩa là "joint" hoặc "uốn cong", ám chỉ phần cửa hoặc cổng cho phép nó mở và đóng. Từ tiếng Anh cổ "hyng" được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức, vì nó có điểm tương đồng với từ tiếng Frisian cổ "hingga" và từ tiếng Saxon cổ "hinkga". Nghĩa chính xác của từ gốc mà những từ này bắt nguồn vẫn chưa được biết, nhưng người ta tin rằng nó ám chỉ "hình dạng cong hoặc uốn cong" nói chung. Từ tiếng Anh cổ "hyng" đã phát triển theo thời gian khi tiếng Anh tiếp tục phát triển. Trong tiếng Anh trung đại, từ "hyngge" đã được sử dụng, nhưng đến cuối thế kỷ 15, nó đã được đơn giản hóa thành "hinge." Ngày nay, từ "hinge" được sử dụng để chỉ một thành phần vật liệu, thường được làm bằng kim loại hoặc gỗ, bao gồm một chốt hoặc ổ cắm và một bề mặt chịu lực cho phép cửa, nắp hoặc cổng xoay tự do trên một trục cố định. Việc sử dụng bản lề có thể bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại, chẳng hạn như người Hy Lạp và La Mã, những người đã sử dụng bản lề đơn giản làm bằng sắt và đồng để buộc chặt cửa và cổng của họ. Tóm lại, từ "hinge" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hyng", có nghĩa là "joint" hoặc "uốn cong", và phát triển theo thời gian để chỉ bộ phận của cửa, nắp hoặc cổng cho phép nó mở và đóng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbản lề (cửa...)

exampleto hinge on a post: xoay quanh một cái trụ

exampleto hinge on a principle: xoay quanh một nguyên tắc

meaningkhớp nối

meaningmiếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom)

type ngoại động từ

meaningnối bằng bản lề; lắp bản lề

exampleto hinge on a post: xoay quanh một cái trụ

exampleto hinge on a principle: xoay quanh một nguyên tắc

namespace
Ví dụ:
  • The door of the ancient house creaked open on a rusty hinge.

    Cánh cửa của ngôi nhà cổ kính kẽo kẹt mở ra trên bản lề gỉ sét.

  • The lid of the antique wooden chest rested on two intricately carved hinges.

    Nắp của chiếc rương gỗ cổ được đặt trên hai bản lề được chạm khắc tinh xảo.

  • The gate to the historic castle swung on aging hinges, groaning as it opened.

    Cánh cổng dẫn vào lâu đài lịch sử đung đưa trên những bản lề cũ kỹ, rên rỉ khi mở ra.

  • The windows in the renovated building slid effortlessly on new hinges, with a smooth glide.

    Các cửa sổ trong tòa nhà được cải tạo có thể trượt nhẹ nhàng trên bản lề mới.

  • The oak door in my grandfather's study closed securely on sturdy hinges, giving off a rich, wooden aroma.

    Cánh cửa gỗ sồi trong phòng làm việc của ông tôi đóng chặt bằng những bản lề chắc chắn, tỏa ra mùi hương gỗ nồng nàn.

  • The bifold doors on the balcony of my apartment hinged gracefully, leading to panoramic views of the city.

    Những cánh cửa gấp ở ban công căn hộ của tôi được thiết kế bản lề duyên dáng, mở ra tầm nhìn toàn cảnh thành phố.

  • The heavy wooden doors on the museum's medieval exhibit hinged on wooden pegs rather than metal hinges, providing an authentic feel.

    Những cánh cửa gỗ nặng nề trong khu triển lãm thời trung cổ của bảo tàng được gắn bản lề bằng chốt gỗ thay vì bản lề kim loại, mang lại cảm giác chân thực.

  • The backflap of the elegant leather suitcase closed with a gentle thud, stabilized by a sturdy hinge.

    Nắp sau của chiếc vali da thanh lịch đóng lại với tiếng động nhẹ nhàng, được cố định bằng một bản lề chắc chắn.

  • The white-painted metal gate in my driveway squeaked on its hinges, its latch rusted and worn.

    Cánh cổng kim loại sơn trắng ở lối đi riêng của tôi kêu cót két ở bản lề, then cửa bị gỉ sét và mòn.

  • The birdhouse door in my garden swiveled on a small brass hinge, inviting the birds to nestle inside.

    Cánh cửa nhà chim trong vườn của tôi xoay trên một bản lề bằng đồng nhỏ, mời gọi những chú chim làm tổ bên trong.