Định nghĩa của từ high tea

high teanoun

trà chiều

/ˌhaɪ ˈtiː//ˌhaɪ ˈtiː/

Thuật ngữ "high tea" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp, vào cuối những năm 1800. Vào thời điểm đó, hầu hết mọi người, bao gồm cả tầng lớp lao động, đều ăn hai bữa chính một ngày: bữa sáng (một bữa ăn thịnh soạn vào buổi sáng trước khi đi làm) và bữa tối (một bữa ăn thịnh soạn hơn vào buổi tối sau một ngày dài làm việc). Tuy nhiên, khi tầng lớp thượng lưu bắt đầu có lối sống ít vận động hơn, họ thấy rằng họ cần một bữa ăn vào giữa buổi chiều để duy trì sức khỏe trong suốt thời gian mệt mỏi vào buổi chiều. Bữa ăn đầu tiên như vậy thường được dùng vào khoảng 5:00 chiều và được gọi là "bữa ăn thịnh soạn" hoặc "bữa tối thịnh soạn". Theo thời gian, cái tên "high tea" bắt đầu thay thế "bữa tối thịnh soạn", chủ yếu là do âm thanh hấp dẫn và dễ nhớ của nó. Tuy nhiên, thuật ngữ "high" trong "high tea" không đề cập đến địa vị xã hội của người thưởng thức bữa ăn, mà thay vào đó đề cập đến thực tế là bàn ăn phục vụ bữa ăn thường cao hơn bàn ăn phục vụ bữa tối. Theo thời gian, thuật ngữ "high tea" đã bao hàm một buổi tụ họp thoải mái hơn, ít trang trọng hơn, thường được thưởng thức cùng với bánh sandwich, bánh scone, bánh ngọt và một số loại trà. Ngày nay, thuật ngữ "high tea" được dùng để mô tả một buổi trà trang trọng, ngồi ăn cùng với một bữa ăn thịnh soạn, trong khi một buổi trà bình thường hơn, được phục vụ trên khay thường được gọi đơn giản là "trà chiều".

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of sightseeing, Sarah and her friends indulged in a delightful high tea at the Ritz Carlton hotel, complete with scones, clotted cream, and tea served in elegant silver teapots.

    Sau một ngày dài tham quan, Sarah và bạn bè thưởng thức bữa trà chiều tuyệt vời tại khách sạn Ritz Carlton, gồm có bánh scone, kem đông và trà được phục vụ trong những chiếc ấm bạc thanh lịch.

  • Following a busy afternoon spent shopping, Emma looked forward to unwinding with a tranquil high tea at theQueen Elizabeth II's Royal Garden Hotel, where the scent of freshly brewed Earl Grey tea and dainty finger sandwiches filled the air.

    Sau một buổi chiều bận rộn mua sắm, Emma mong được thư giãn với bữa trà chiều thanh bình tại Khách sạn Royal Garden của Nữ hoàng Elizabeth II, nơi mùi hương của trà Earl Grey mới pha và những chiếc bánh sandwich nhỏ xinh lan tỏa trong không khí.

  • Nourished by a high tea of freshly baked pastries and fragrant tea, Jonathan felt rejuvenated and ready to explore more of the city's cultural treasures.

    Được nuôi dưỡng bằng bữa trà chiều với bánh ngọt mới nướng và trà thơm, Jonathan cảm thấy trẻ hóa và sẵn sàng khám phá thêm nhiều kho tàng văn hóa của thành phố.

  • Sophie and her friends reserved a private high tea at the prestigious Savoy Grill, savored a beautifully presented selection of tea, cakes, and sandwiches, and enjoyed a singer's serene rendition of vintage songs.

    Sophie và bạn bè đã đặt tiệc trà chiều riêng tư tại Savoy Grill danh tiếng, thưởng thức nhiều loại trà, bánh ngọt và bánh sandwich được trình bày đẹp mắt, và lắng nghe giọng ca sĩ trình bày những bài hát cổ điển một cách êm đềm.

  • As a native of England, Sarah felt a deep sense of pride as she gathered her family around a classic high tea spanning chamomile, peppermint, and rosehip teas, dusted with cake and scones that bore the stats of elegance and extremity.

    Là người Anh bản xứ, Sarah cảm thấy vô cùng tự hào khi cô tập hợp gia đình mình quanh bữa trà chiều cổ điển với các loại trà hoa cúc, bạc hà và tầm xuân, phủ đầy bánh ngọt và bánh scone mang biểu tượng của sự thanh lịch và cực kỳ sang trọng.

  • Hannah spent her Sunday afternoon sipping tea and tucking into homey scones and sweet treats at a charming local tea house, relishing the time-honored tradition of high tea.

    Hannah dành buổi chiều Chủ Nhật để nhâm nhi tách trà và thưởng thức những chiếc bánh scone ấm cúng cùng các món ngọt tại một quán trà địa phương quyến rũ, tận hưởng truyền thống trà chiều lâu đời.

  • Having traveled the world, Jack was truly smitten by the exquisiteness of high tea at the Langham hotel, where tea infused with jasmine, wild bergamot, and Earl Grey was served in the most enchanting surroundings.

    Đã đi khắp thế giới, Jack thực sự bị mê hoặc bởi sự tinh tế của tiệc trà chiều tại khách sạn Langham, nơi trà pha hoa nhài, cam bergamot dại và trà Bá tước Grey được phục vụ trong một không gian quyến rũ nhất.

  • After sampling exquisite new-age desserts, Annabelle returned to the cozy environment of the Rosewood hotel for a conventional afternoon tea, with a delightful melange of tea, biscuits, jam, and clotted cream.

    Sau khi nếm thử những món tráng miệng mới lạ, Annabelle quay trở lại không gian ấm cúng của khách sạn Rosewood để thưởng thức trà chiều theo phong cách truyền thống với sự kết hợp thú vị của trà, bánh quy, mứt và kem đông.

  • Sandra delighted in a quintessential high tea at the Brown's hotel, where stacks of finger sandwiches and scones were assembled with such consistency and finesse that Sarah's ancestral tea-spoons would've blushed with pride.

    Sandra thích thú với bữa trà chiều đặc trưng tại khách sạn Brown, nơi những chồng bánh sandwich và bánh scone được xếp chồng lên nhau với sự đồng đều và tinh tế đến nỗi chiếc thìa trà truyền thống của Sarah cũng phải đỏ mặt vì tự hào.

  • Emily enjoyed her high tea at the Waldorf

    Emily thưởng thức trà chiều tại Waldorf

Từ, cụm từ liên quan