Định nghĩa của từ high fidelity

high fidelitynoun

độ trung thực cao

/ˌhaɪ fɪˈdeləti//ˌhaɪ fɪˈdeləti/

Thuật ngữ "high fidelity" dùng để chỉ khả năng tái tạo chính xác âm thanh gốc của hệ thống âm thanh, giảm thiểu độ méo tiếng và duy trì độ trung thực âm thanh cao. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ những năm 1940 và 1950, khi các công nghệ mới như máy ghi âm băng từ và bóng bán dẫn đã cách mạng hóa ngành công nghiệp âm thanh. Thuật ngữ "fidelity" ban đầu dùng để chỉ độ tin cậy và độ tin cậy của một người hoặc một vật, nhưng nó đã trở nên gắn liền với chất lượng âm thanh khi công nghệ phát triển. Cụm từ "high fidelity" trở nên phổ biến vào những năm 1950, khi các cửa hàng bán đĩa bắt đầu cung cấp thiết bị âm thanh và đĩa than dưới nhãn hiệu này. Cụm từ này được Sam Tellig, một cây bút của tờ Hi-Fi Review vào những năm 1950, đặt ra, ông đã sử dụng cụm từ này để mô tả các sản phẩm của một nhà sản xuất loa nổi tiếng. Tellig đang tìm cách phân biệt thiết bị âm thanh chất lượng cao với các lựa chọn thay thế rẻ hơn, chất lượng thấp hơn đang tràn ngập thị trường. Thuật ngữ này nhanh chóng được ưa chuộng và "high fidelity" đã trở thành huy hiệu danh dự cho cả công ty và người tiêu dùng. Ngày nay, "high fidelity" được dùng để mô tả các hệ thống âm thanh có độ chính xác, chi tiết và cân bằng âm sắc cao, cho phép người nghe trải nghiệm âm thanh gần với dạng ban đầu nhất có thể. Đây là thuật ngữ vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp âm thanh, từ hệ thống âm thanh gia đình cao cấp đến bàn trộn âm chuyên nghiệp trong phòng thu âm.

namespace
Ví dụ:
  • The new audio system in my car boasts incredibly high fidelity, making my music sound richer and more detailed than ever before.

    Hệ thống âm thanh mới trong xe của tôi có độ trung thực cực cao, giúp âm nhạc của tôi nghe phong phú và chi tiết hơn bao giờ hết.

  • The recording studio I work in has top-of-the-line equipment to ensure the highest possible fidelity and clarity in our final mixes.

    Phòng thu âm nơi tôi làm việc có thiết bị hàng đầu để đảm bảo độ trung thực và rõ nét cao nhất có thể trong bản phối cuối cùng của chúng tôi.

  • As an audiophile, I prefer high fidelity headphones that faithfully recreate the nuances and subtleties of the original audio source.

    Là một người đam mê âm thanh, tôi thích tai nghe có độ trung thực cao, có thể tái tạo chính xác các sắc thái và sự tinh tế của nguồn âm thanh gốc.

  • The high fidelity speakers in my living room allow me to enjoy my music and movies with exceptional sound quality and clarity.

    Loa có độ trung thực cao trong phòng khách cho phép tôi thưởng thức âm nhạc và phim ảnh với chất lượng âm thanh và độ rõ nét tuyệt vời.

  • If you're serious about sound quality, you can't go wrong with a high fidelity turntable that captures every detail of your vinyl collection.

    Nếu bạn coi trọng chất lượng âm thanh, bạn không thể bỏ qua một máy quay đĩa có độ trung thực cao, có thể ghi lại mọi chi tiết trong bộ sưu tập đĩa than của bạn.

  • I recently updated my home theater system to include high fidelity components, which has transformed my viewing experience with vivid and immersive audio.

    Gần đây tôi đã cập nhật hệ thống rạp hát tại nhà của mình để bao gồm các thành phần có độ trung thực cao, điều này đã biến đổi trải nghiệm xem của tôi với âm thanh sống động và đắm chìm.

  • For the ultimate audio experience, many audiophiles choose to invest in high fidelity preamps and amplifiers that deliver a rich and nuanced sound.

    Để có trải nghiệm âm thanh tuyệt đỉnh, nhiều người đam mê âm thanh chọn đầu tư vào bộ tiền khuếch đại và bộ khuếch đại âm thanh có độ trung thực cao, mang lại âm thanh phong phú và sắc thái.

  • In the world of high fidelity audio, even the slightest distortions and imperfections are noticeable, so it's important to use only the best equipment and properly maintain it.

    Trong thế giới âm thanh có độ trung thực cao, ngay cả những biến dạng và khuyết điểm nhỏ nhất cũng dễ nhận thấy, vì vậy điều quan trọng là chỉ sử dụng thiết bị tốt nhất và bảo trì đúng cách.

  • Some people argue that high fidelity audio is overrated and that the human ear can't distinguish subtleties beyond a certain point. But for true audio enthusiasts, the quest for high fidelity is a never-ending pursuit of sonic perfection.

    Một số người cho rằng âm thanh độ trung thực cao được đánh giá quá cao và tai người không thể phân biệt được sự tinh tế vượt quá một điểm nhất định. Nhưng đối với những người đam mê âm thanh thực sự, việc theo đuổi độ trung thực cao là một cuộc theo đuổi không bao giờ kết thúc về sự hoàn hảo của âm thanh.

  • With high fidelity audio, you can revel in every detail of your favorite music and movies, savoring the smallest nuances and subtleties that make them truly memorable experiences.

    Với âm thanh có độ trung thực cao, bạn có thể đắm chìm trong từng chi tiết của bản nhạc và bộ phim yêu thích, cảm nhận những sắc thái và sự tinh tế nhỏ nhất khiến chúng trở thành những trải nghiệm thực sự đáng nhớ.

Từ, cụm từ liên quan