Định nghĩa của từ hey

heyexclamation

Chào

/heɪ//heɪ/

Từ "hey" là một thán từ đa năng có nhiều nguồn gốc và cách sử dụng khác nhau trong các ngôn ngữ khác nhau. Trong tiếng Anh, nguồn gốc chính xác của từ này vẫn đang được tranh luận, nhưng cách sử dụng sớm nhất được ghi chép lại có từ thế kỷ 16. Một số nhà ngôn ngữ học tin rằng "hey" bắt nguồn từ "hi" trong tiếng Bắc Âu cổ, được sử dụng để thu hút sự chú ý của một người hoặc động vật. Lý thuyết này phù hợp với thực tế là "hey" ban đầu được người Scotland và người Anh Bắc sử dụng, vì tiếng Bắc Âu cổ được nói rộng rãi ở những khu vực đó do cuộc xâm lược của người Viking. Một nguồn gốc có thể khác của "hey" là từ tiếng Anh cổ "hȳgen", có nghĩa là "kêu lên". Lý thuyết này cho rằng "hey" phát triển từ dạng rút gọn của "hȳgen" theo thời gian. Trong tiếng Anh hiện đại, "hey" thường được dùng như một lời chào xã giao, đặc biệt là trong giao tiếp bằng văn bản như tin nhắn văn bản và email. Nó cũng có thể được dùng để báo hiệu sự phấn khích, đồng ý hoặc khó chịu, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Điều thú vị là "hey" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong các ngôn ngữ khác. Ví dụ, trong tiếng Do Thái, "hey" (ח이) được dịch thành "life" và thường được dùng như một lời chào hoặc câu cảm thán. Trong tiếng Hungary, "haj" (háj) có nghĩa là "fish" và được dùng như một câu cảm thán để thu hút cá khi quay sợi. Nhìn chung, nguồn gốc của "hey" vẫn là chủ đề của nghiên cứu ngôn ngữ đang diễn ra, nhưng rõ ràng là từ đa năng này đã phát triển theo thời gian và tiếp tục phát triển trong các bối cảnh văn hóa khác nhau trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type thán từ

meaningô!, ơ! (ngạc nhiên)

meaningnày! (vui vẻ, hỏi...)

meaning(xem) presto

namespace

used to attract somebody’s attention or to express interest, surprise or anger

được sử dụng để thu hút sự chú ý của ai đó hoặc thể hiện sự quan tâm, ngạc nhiên hoặc tức giận

Ví dụ:
  • Hey, can I just ask you something?

    Này, tôi có thể hỏi bạn một điều được không?

  • Hey, leave my things alone!

    Này, để đồ của tôi yên đi!

used to say hello

đã từng nói xin chào

Ví dụ:
  • Hey, Jake! How are you doing?

    Này, Jake! Bạn dạo này thế nào?

Từ, cụm từ liên quan

used to show that you do not really care about something or that you think it is not important

được sử dụng để cho thấy rằng bạn không thực sự quan tâm đến điều gì đó hoặc bạn nghĩ rằng nó không quan trọng

Ví dụ:
  • That's the third time I've been late this week—but hey!—who's counting?

    Đây là lần thứ ba tôi đến muộn trong tuần này—nhưng này!—ai đang đếm vậy?

used at the end of a statement, to show that you have finished speaking, or to form a question or invite somebody to reply

được sử dụng ở cuối một câu nói, để thể hiện rằng bạn đã nói xong, hoặc để đặt câu hỏi hoặc mời ai đó trả lời

Ví dụ:
  • Thanks for your help, hey.

    Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn, này.

  • My new bike's nice, hey?

    Xe đạp mới của tôi đẹp đấy chứ?

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

what the hey!
(North American English, informal)used to say that something does not matter or that you do not care about it
  • This is probably a bad idea, but what the hey!