Định nghĩa của từ hexahedron

hexahedronnoun

hình lục diện

/ˌheksəˈhiːdrən//ˌheksəˈhiːdrən/

Từ "hexahedron" là một thuật ngữ hình học có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Gốc "hexa-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hexágonon", có nghĩa là "sáu góc". Từ tiếng Hy Lạp "hedrón", có nghĩa là "seat" hoặc "đáy", được thêm vào để mô tả một hình khối có sáu cạnh góc. Hình lục giác là một hình ba chiều có sáu mặt, mỗi mặt là một hình vuông. Hình này cũng thường được gọi là hình lập phương, vì nó là một hình vuông ba chiều. Thuật ngữ "hexahedron" được sử dụng trong toán học và vật lý để phân biệt nó với các khối đa diện khác, chẳng hạn như khối mười hai mặt, có mười hai mặt ngũ giác. Từ "hexahedron" lần đầu tiên xuất hiện trong các tác phẩm của nhà toán học Hy Lạp Pythagoras vào khoảng năm 500 TCN. Tuy nhiên, phải đến khi nhà toán học Euclid vào thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên, khái niệm về hình lục giác như một khối rắn đều mới được khám phá đầy đủ và nghiên cứu một cách có hệ thống. Trong cách sử dụng hàng ngày, thuật ngữ "hexahedron" ít được sử dụng hơn thuật ngữ "cube", vì thuật ngữ sau quen thuộc và trực quan hơn để chỉ hình dạng hình học cơ bản này. Tuy nhiên, trong các bối cảnh toán học hoặc khoa học cụ thể, chẳng hạn như mô tả hình dạng tinh thể hoặc phân tích phân tử, thuật ngữ chính xác hơn "hexahedron" có thể được ưa chuộng hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(toán học) khối sáu mặt

namespace
Ví dụ:
  • In geometry, a hexahedron is a six-faced figure with each face being a square. For instance, a dice is a common object that can be described as a hexahedron.

    Trong hình học, một hình lục diện là một hình sáu mặt với mỗi mặt là một hình vuông. Ví dụ, một con xúc xắc là một vật thể phổ biến có thể được mô tả là một hình lục diện.

  • The architect designed a set of six identical hexahedrons to create a unique sculpture, each taking the shape of a perfect square.

    Kiến trúc sư đã thiết kế một bộ sáu khối lục giác giống hệt nhau để tạo nên một tác phẩm điêu khắc độc đáo, mỗi khối có hình dạng là một hình vuông hoàn hảo.

  • The crystalline structure of salt can be observed under a microscope revealing its hexahedral shape.

    Cấu trúc tinh thể của muối có thể được quan sát dưới kính hiển vi cho thấy hình lục giác của nó.

  • The engineer used a computer simulation to test the strength of a hexahedron-shaped metal piece used in a construction project, ensuring its durability and integrity.

    Kỹ sư đã sử dụng mô phỏng máy tính để kiểm tra độ bền của một miếng kim loại hình lục giác được sử dụng trong một dự án xây dựng, đảm bảo độ bền và tính toàn vẹn của nó.

  • The chemist noted that the molecules that make up many simply formed compounds, such as magnesium chloride and copper sulfate, are formed from the packing of hexahedrons.

    Nhà hóa học lưu ý rằng các phân tử tạo nên nhiều hợp chất đơn giản, chẳng hạn như magie clorua và đồng sunfat, được hình thành từ sự xếp chồng của các khối lục diện.

  • In a game of Minecraft, players can craft hexahedrons, also known as blocks, using different raw materials to construct various structures.

    Trong trò chơi Minecraft, người chơi có thể chế tạo các khối lục giác, còn gọi là khối, bằng cách sử dụng các nguyên liệu thô khác nhau để xây dựng nên nhiều cấu trúc khác nhau.

  • The schoolchildren were tasked with creating their own hexahedron models, using colored sugar cubes, to learn about three-dimensional shapes.

    Các em học sinh được giao nhiệm vụ tạo ra mô hình khối lục giác của riêng mình bằng cách sử dụng các khối đường màu để tìm hiểu về các hình dạng ba chiều.

  • The physicist studied the behavior of hexagonal hexahedrons in solids, examining their mechanical and thermal properties, to understand better their role in various scientific disciplines.

    Nhà vật lý này đã nghiên cứu hành vi của các khối lục giác trong chất rắn, kiểm tra các tính chất cơ học và nhiệt của chúng để hiểu rõ hơn vai trò của chúng trong nhiều ngành khoa học khác nhau.

  • The artist utilized hexagonal hexahedrons as building blocks for her sculptures, stacking them to great heights and forming them into complex shapes.

    Nghệ sĩ đã sử dụng các khối lục giác làm khối xây dựng cho tác phẩm điêu khắc của mình, xếp chồng chúng lên nhau thành những khối cao và tạo thành những hình dạng phức tạp.

  • In the world of computer graphics, designers used hexahedral meshes to create sophisticated models for movies, video games, and architecture, revealing surprising possibilities for this seemingly ordinary shape.

    Trong thế giới đồ họa máy tính, các nhà thiết kế đã sử dụng lưới lục giác để tạo ra các mô hình tinh vi cho phim ảnh, trò chơi điện tử và kiến ​​trúc, hé lộ những khả năng đáng ngạc nhiên cho hình dạng có vẻ bình thường này.