Định nghĩa của từ herd instinct

herd instinctnoun

bản năng bầy đàn

/ˈhɜːd ɪnstɪŋkt//ˈhɜːrd ɪnstɪŋkt/

Thuật ngữ "herd instinct" bắt nguồn từ hành vi của động vật và được nhà kinh tế học người Anh John Maynard Keynes đặt ra vào những năm 1930. Thuật ngữ này đề cập đến xu hướng của các cá nhân, đặc biệt là trong đám đông hoặc nhóm, là làm theo hành vi và quyết định của người khác mà không có tư duy phản biện hoặc phân tích độc lập. Khái niệm này xuất phát từ quan sát rằng một số loài động vật, chẳng hạn như đàn gia súc hoặc đàn chim, thường di chuyển theo nhịp điệu, dường như không có bất kỳ cấu trúc lãnh đạo hoặc giao tiếp rõ ràng nào. Hiện tượng này khiến các nhà khoa học hành vi đầu tiên đưa ra giả thuyết rằng phải có một xu hướng bẩm sinh ở những loài động vật này là tuân theo hành vi tập thể của nhóm chúng. Keynes đã áp dụng ý tưởng này vào hành vi của con người, cụ thể là trong bối cảnh thị trường tài chính. Ông cho rằng các quyết định tài chính do các nhà đầu tư cá nhân đưa ra thường có thể được quy cho tâm lý bầy đàn, khi mọi người chỉ đơn giản là đi theo xu hướng của thị trường thay vì đưa ra những phán đoán sáng suốt dựa trên phân tích của riêng họ. Thuật ngữ "herd instinct" kể từ đó đã trở thành một tham chiếu văn hóa phổ biến, thường gắn liền với tâm lý đám đông và ý tưởng rằng sự tuân thủ của nhóm có thể lấn át phán đoán và ra quyết định của cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • The pack of wolves followed their herd instinct and chased the elk through the forest.

    Bầy sói tuân theo bản năng bầy đàn và đuổi theo con nai sừng tấm xuyên qua khu rừng.

  • The herd of wild horses gathered together in an open field, obeying their instinctual desire to remain in safety in numbers.

    Bầy ngựa hoang tụ tập lại trên một cánh đồng trống, tuân theo bản năng muốn được an toàn theo số lượng.

  • The desperate crowd, panicked by the stampeding of another group, followed their herd instinct and rushed to evacuate the area.

    Đám đông tuyệt vọng, hoảng loạn vì bị một nhóm khác giẫm đạp, đã làm theo bản năng bầy đàn và vội vã di tản khỏi khu vực.

  • The school of fish swam together in perfect formation, acting on their inherent herd instinct.

    Đàn cá bơi cùng nhau theo đội hình hoàn hảo, hoạt động theo bản năng bầy đàn vốn có của chúng.

  • The herd of zebra moved instinctively as a single unit, following their innate urge to stay close to each other in search of food and safety.

    Bầy ngựa vằn di chuyển theo bản năng như một đơn vị thống nhất, theo bản năng bẩm sinh là ở gần nhau để tìm kiếm thức ăn và sự an toàn.

  • The group of investors, influenced by their herd instinct, all bought the stock at once, causing a sudden spike in its value.

    Nhóm các nhà đầu tư, chịu ảnh hưởng bởi bản năng đám đông, đã mua cổ phiếu cùng một lúc, khiến giá trị của cổ phiếu tăng đột biến.

  • The masses in the coliseum cheered loudly as the gladiators fought in the arena, powered by their herd instinct for entertainment.

    Đám đông trong đấu trường reo hò ầm ĩ khi các đấu sĩ chiến đấu trên đấu trường, được thúc đẩy bởi bản năng giải trí của đám đông.

  • The swarm of bees moved en masse as they searched for a new hive, guided by their herd instinct.

    Đàn ong di chuyển hàng loạt để tìm kiếm tổ mới, theo bản năng bầy đàn.

  • The flock of birds flew together intuitively, responding to an unknown signal triggered by their herd instinct.

    Đàn chim bay cùng nhau theo trực giác, đáp lại một tín hiệu lạ được kích hoạt bởi bản năng bầy đàn của chúng.

  • The horde of roach rushed towards the light, obeying their herd instinct, as they sensed a new source of food nearby.

    Bầy gián lao về phía ánh sáng, tuân theo bản năng bầy đàn khi chúng cảm nhận được nguồn thức ăn mới ở gần đó.

Từ, cụm từ liên quan