Định nghĩa của từ hematoma

hematomanoun

tụ máu

/ˌhiːməˈtəʊmə//ˌhiːməˈtəʊmə/

Thuật ngữ y khoa "hematoma" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp cổ, cụ thể là "haima" có nghĩa là "blood" và "tome" có nghĩa là "swelling" hoặc "pressed". Thuật ngữ này kết hợp hai từ này để mô tả tình trạng bệnh lý trong đó máu tích tụ bên ngoài mạch máu, tạo thành khối sưng hoặc khối u, được gọi là tụ máu. Từ "hematoma" lần đầu tiên được sử dụng trong tài liệu y khoa vào khoảng thế kỷ 16 và định nghĩa và cách hiểu hiện đại của nó đã phát triển theo thời gian khi kiến ​​thức và công nghệ y khoa phát triển.

namespace
Ví dụ:
  • After the patient fell during the exercise routine, the doctor diagnosed a large hematoma on his left leg.

    Sau khi bệnh nhân bị ngã trong lúc tập thể dục, bác sĩ chẩn đoán có khối máu tụ lớn ở chân trái.

  • The intense impact from the car accident resulted in a hematoma in the victim's head.

    Cú va chạm mạnh từ vụ tai nạn xe hơi đã khiến nạn nhân bị tụ máu ở đầu.

  • The surgeon successfully drained the blood clot, or hematoma, that had formed in the patient's abdomen during the operation.

    Bác sĩ phẫu thuật đã dẫn lưu thành công cục máu đông hoặc khối máu tụ hình thành trong bụng bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật.

  • The athlete experienced a hematoma in his knee after a hard fall during the game.

    Vận động viên này bị tụ máu ở đầu gối sau một cú ngã mạnh trong trận đấu.

  • The elevation and compression techniques recommended by the healthcare provider helped reduce the size of the hematoma in the patient's arm.

    Các kỹ thuật nâng cao và nén do bác sĩ khuyến nghị đã giúp giảm kích thước khối máu tụ ở cánh tay của bệnh nhân.

  • The patient's condition deteriorated when the hematoma in his torso caused severe pain and pressure on his organs.

    Tình trạng của bệnh nhân trở nên xấu đi khi khối máu tụ ở thân mình gây đau dữ dội và chèn ép lên các cơ quan.

  • The elderly patient was advised to take blood-thinners to avoid hematomas and other associated conditions.

    Bệnh nhân lớn tuổi được khuyên dùng thuốc làm loãng máu để tránh tụ máu và các tình trạng liên quan khác.

  • A hematoma forms when the blood clot rises and can be dangerous because the swelling presses on nerves and tissues.

    Khối máu tụ hình thành khi cục máu đông tích tụ và có thể nguy hiểm vì tình trạng sưng tấy đè lên dây thần kinh và mô.

  • Surgeons use a special procedure called aspiration to remove the clotted blood, or hematoma, that collects under the scalp during surgeries.

    Các bác sĩ phẫu thuật sử dụng một thủ thuật đặc biệt gọi là hút để loại bỏ máu đông hoặc khối tụ máu tích tụ dưới da đầu trong quá trình phẫu thuật.

  • The healthcare provider advised the patient to avoid heavy lifting or any activities that may cause further injury to avoid hematoma recurrence.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khuyên bệnh nhân tránh nâng vật nặng hoặc bất kỳ hoạt động nào có thể gây thêm chấn thương để tránh tình trạng tụ máu tái phát.

Từ, cụm từ liên quan

All matches