Định nghĩa của từ haematoma

haematomanoun

khối máu tụ

/ˌhiːməˈtəʊmə//ˌhiːməˈtəʊmə/

Từ "haematoma" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ điển. Đây là thuật ngữ y khoa dùng để mô tả tình trạng máu tụ bên ngoài mạch máu do chấn thương, chảy máu hoặc các tình trạng bệnh lý khác. Thuật ngữ "haematoma" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "haima" có nghĩa là "blood" và "tome" có nghĩa là "swelling" hoặc "áp lực". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, các bác sĩ đã sử dụng thuật ngữ "hēmatōma" để mô tả bất kỳ loại sưng tấy hoặc tụ máu nào không phải là một phần của hệ tuần hoàn bình thường. Theo thời gian, thuật ngữ "hemoma" (được đặt ra vào thế kỷ 19) đôi khi được sử dụng thay thế cho "haematoma," mặc dù hiện nay thuật ngữ này được coi là đã lỗi thời. Trong thuật ngữ y khoa hiện đại, thuật ngữ "haematoma" vẫn được sử dụng để mô tả các loại tụ máu khác nhau, chẳng hạn như tụ máu dưới màng cứng (tích tụ máu giữa màng cứng và não) hoặc tụ máu ngoài màng cứng (tích tụ máu giữa hộp sọ và màng cứng). Vì vậy, từ "haematoma" có lịch sử lâu đời và hấp dẫn, bắt nguồn từ thuật ngữ y khoa Hy Lạp cổ đại và phản ánh sự phát triển của hiểu biết y khoa theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • After the fall, the doctor diagnosed the patient with a Haematoma on his left arm.

    Sau khi ngã, bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị tụ máu ở cánh tay trái.

  • The athlete was forced to withdraw from the competition after sustaining a large haematoma on his leg during a tackle in the match.

    Vận động viên này đã buộc phải rút lui khỏi cuộc thi sau khi bị tụ máu lớn ở chân trong một pha vào bóng trong trận đấu.

  • The surgeon warned the patient that there was a risk of developing a haematoma after the procedure, as a result of excessive bleeding.

    Bác sĩ phẫu thuật đã cảnh báo bệnh nhân rằng có nguy cơ xuất hiện khối máu tụ sau khi phẫu thuật do chảy máu quá nhiều.

  • The haematoma on the patient's forehead required severe blows to the head during the violent altercation.

    Khối máu tụ trên trán của bệnh nhân đòi hỏi phải có những cú đánh mạnh vào đầu trong cuộc ẩu đả dữ dội.

  • The police officer identified the suspect through a haematoma on his hand, left irreparably by the victim's rings.

    Cảnh sát đã xác định được nghi phạm thông qua vết tụ máu trên tay, do những chiếc nhẫn của nạn nhân để lại không thể phục hồi.

  • Due to the haematoma on his foot, the sprinter could not compete in the final race of the season.

    Do bị tụ máu ở chân, vận động viên chạy nước rút này không thể tham gia cuộc đua cuối cùng của mùa giải.

  • The emergence of haematoma in the vicinity of the tumor was a serious warning of its invasive nature.

    Sự xuất hiện của khối máu tụ ở vùng lân cận khối u là lời cảnh báo nghiêm trọng về bản chất xâm lấn của khối u.

  • The haematoma bothered the biker for five days following the race because of the head injury he suffered during a fall.

    Khối máu tụ đã làm phiền người đi xe đạp trong năm ngày sau cuộc đua vì chấn thương đầu mà anh gặp phải khi ngã.

  • The haematoma on the leg caused discomfort during the night, and the patient was given painkillers to alleviate the symptoms.

    Khối máu tụ ở chân gây khó chịu vào ban đêm và bệnh nhân được cho dùng thuốc giảm đau để làm giảm các triệu chứng.

  • The patient's haematoma diminished over time, indicating that the treatment provided by the medical staff had been successful.

    Khối máu tụ của bệnh nhân giảm dần theo thời gian, cho thấy phương pháp điều trị của đội ngũ y tế đã thành công.

Từ, cụm từ liên quan

All matches