Định nghĩa của từ haw

hawverb

Haw

/hɔː//hɔː/

Từ "haw" có một số nguồn gốc có thể có, tất cả đều liên quan đến việc sử dụng nó trong nghề nuôi chim ưng. Một giả thuyết liên hệ nó với từ tiếng Anh cổ "hafoc", có nghĩa là "hawk." Một giả thuyết khác lại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "hauc", cũng có nghĩa là "hawk." Từ này có thể phát triển từ âm thanh mà một con diều hâu tạo ra khi nó kêu, một tiếng kêu khàn khàn, khàn khàn. Việc sử dụng "haw" như một thán từ, có nghĩa là "dừng lại", có thể bắt nguồn từ lệnh được đưa ra cho một con diều hâu để dừng chuyến bay của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquả táo gai

meaning(sử học) hàng rào; khu đất rào

meaning(giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...)

type nội động từ & ngoại động từ

meaning(như) hum

namespace
Ví dụ:
  • The bald eagle soared across the sky, its powerful wings creating waves in the air that sent leaves and twigs tumbling to the ground below. A hawk spotted its prey and dove towards it, its sharp talons outstretched.

    Con đại bàng đầu hói bay vút qua bầu trời, đôi cánh mạnh mẽ của nó tạo ra những con sóng trong không khí khiến lá và cành cây rơi xuống đất bên dưới. Một con diều hâu phát hiện ra con mồi và lao về phía nó, móng vuốt sắc nhọn của nó dang rộng.

  • The hawk's raspy cry pierced through the stillness of the forest, signalizing its dominance over the terrain.

    Tiếng kêu khàn khàn của con diều hâu xuyên thủng sự tĩnh lặng của khu rừng, báo hiệu sự thống trị của nó đối với địa hình này.

  • The hawks nested high atop a sturdy oak tree, their constant patrols over the surrounding land earning the respect of all below.

    Những con diều hâu làm tổ trên đỉnh một cây sồi vững chắc, chúng liên tục tuần tra trên vùng đất xung quanh khiến tất cả mọi người bên dưới đều tôn trọng.

  • The hawk's keen eyesight allowed it to spot its prey from miles away, diving towards it with expert precision.

    Thị lực nhạy bén của loài diều hâu cho phép nó phát hiện con mồi từ cách xa hàng dặm, lao xuống với độ chính xác cao.

  • Hawks are a common sight in the countryside, where they hunt for small animals and birds in the wide-open spaces.

    Diều hâu thường được nhìn thấy ở vùng nông thôn, nơi chúng săn bắt các loài động vật nhỏ và chim ở những không gian rộng mở.

  • The hawk's grace was evident in the way it soared, its wings ruffling softly as it caught the rising thermals.

    Sự duyên dáng của con diều hâu được thể hiện rõ qua cách nó bay vút lên, đôi cánh rung nhẹ khi bắt lấy luồng khí nóng đang bốc lên.

  • The sight of a hawk in flight is a wonder to behold, a true testament to the beauty and strength of nature.

    Cảnh tượng một con diều hâu đang bay là một điều kỳ diệu đáng chiêm ngưỡng, một minh chứng thực sự cho vẻ đẹp và sức mạnh của thiên nhiên.

  • The hawks' calls echoed through the valley, a haunting melody that inspired awe and respect in all who heard it.

    Tiếng gọi của loài diều hâu vang vọng khắp thung lũng, một giai điệu ám ảnh khiến bất kỳ ai nghe thấy đều cảm thấy kính sợ và tôn trọng.

  • Hawks are a symbol of freedom and power, a reminder that even the smallest things in life can be conquered with determination and focus.

    Chim ưng là biểu tượng của sự tự do và sức mạnh, lời nhắc nhở rằng ngay cả những điều nhỏ nhặt nhất trong cuộc sống cũng có thể chinh phục được bằng sự quyết tâm và tập trung.

  • The hawk's feathers shimmered in the sunlight, each one a testament to the resilience of nature and the power of the wild.

    Những chiếc lông của chim ưng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, mỗi chiếc lông là minh chứng cho sức mạnh của thiên nhiên và sức mạnh của thế giới hoang dã.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

hum and haw
(informal)to take a long time to make a decision or before you say something
  • We hummed and hawed for weeks before deciding to buy the house.