Định nghĩa của từ hectare

hectarenoun

hecta

/ˈhekteə(r)//ˈhekter/

Từ "hectare" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp cổ: "hektō" và "arōrī̻a." "Hektō" ám chỉ số 100, trong khi "arōrī̻a" được dịch là "đất đã cày" hoặc "đất đã được cày để canh tác." Ở Hy Lạp cổ đại, "arōrī̻a" được đo bằng plethra, tương đương với khoảng 252 mẫu Anh. Mặt khác, một hecta bằng chính xác 10.000 mét vuông, hoặc khoảng 2,471 mẫu Anh, tương đương với kích thước của 2½ sân bóng đá. Thuật ngữ "hectare" được sử dụng rộng rãi vào đầu thế kỷ 20, vì nó cung cấp một đơn vị đo lường thuận tiện hơn cho mục đích nông nghiệp, đặc biệt là ở châu Âu, nơi các phép đo chuẩn hóa là điều cần thiết cho việc đánh thuế và quản lý đất đai. Ở một số quốc gia, chẳng hạn như Pháp, ha vẫn là đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho diện tích đất nông nghiệp hiện nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghecta

namespace
Ví dụ:
  • The farmer owns a large property consisting of 5 hectares of fertile land.

    Người nông dân sở hữu một khu đất rộng lớn gồm 5 ha đất màu mỡ.

  • The national park covers an area of approximately 200 hectares, providing a lush habitat for various species of wildlife.

    Công viên quốc gia này có diện tích khoảng 200 ha, cung cấp môi trường sống tươi tốt cho nhiều loài động vật hoang dã.

  • To cultivate the required number of crops, the farmer needs at least 8 hectares of land.

    Để trồng được số lượng cây trồng cần thiết, người nông dân cần ít nhất 8 ha đất.

  • The forestry department has allocated 3 hectares of land for the reforestation project.

    Cục Lâm nghiệp đã phân bổ 3 ha đất cho dự án tái trồng rừng.

  • The newly established housing society has taken over 45 hectares of farmland for its accommodation project.

    Khu nhà ở mới thành lập đã tiếp quản 45 ha đất nông nghiệp để phục vụ cho dự án nhà ở.

  • The construction of a wind farm will cover an area of around 50 hectares.

    Việc xây dựng trang trại điện gió sẽ bao phủ một diện tích khoảng 50 ha.

  • The environmentalist recommended that the company reduce its carbon footprint by using only 2 hectares for its operations instead of the current 3.

    Nhà môi trường học khuyến nghị công ty nên giảm lượng khí thải carbon bằng cách chỉ sử dụng 2 ha cho hoạt động của mình thay vì 3 ha như hiện tại.

  • The government has purchased 150 hectares of land to preserve it as a national heritage site.

    Chính phủ đã mua 150 ha đất để bảo tồn nơi này như một di sản quốc gia.

  • The agricultural research center conducts tests on different crops, utilizing 15 hectares of experimental land.

    Trung tâm nghiên cứu nông nghiệp tiến hành thử nghiệm nhiều loại cây trồng khác nhau, sử dụng 15 ha đất thí nghiệm.

  • The landlord requires the tenant to pay a monthly rent of $00 per hectare for renting his crop fields.

    Chủ đất yêu cầu người thuê đất phải trả tiền thuê đất hàng tháng là 00 đô la cho mỗi ha đất canh tác.