Định nghĩa của từ heavy breather

heavy breathernoun

thở mạnh

/ˌhevi ˈbriːðə(r)//ˌhevi ˈbriːðər/

Từ "heavy breather" có nguồn gốc từ cuối những năm 1950 hoặc đầu những năm 1960 khi đề cập đến tình trạng được gọi là ngưng thở khi ngủ. Ngưng thở khi ngủ là một rối loạn trong đó hơi thở của một người bị gián đoạn trong khi ngủ, thường gây ra tiếng ngáy to hoặc thở hổn hển. Kiểu thở nặng nề và bị cản trở này dẫn đến thuật ngữ thông tục "heavy breather" để mô tả một người có vẻ thở mạnh hoặc to. Mặc dù thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả những người mắc chứng ngưng thở khi ngủ, nhưng sau đó đã được mở rộng để chỉ bất kỳ ai thở mạnh quá mức và rõ ràng vì nhiều lý do khác nhau, chẳng hạn như lo lắng, phấn khích hoặc lo lắng.

namespace
Ví dụ:
  • The patient in the next room was a heavy breather, and the repetitive sound of their inhales and exhales made it difficult for the nurse to concentrate.

    Bệnh nhân ở phòng bên thở rất nặng nhọc, và âm thanh lặp đi lặp lại khi họ hít vào và thở ra khiến y tá khó có thể tập trung.

  • As I tried to fall asleep, I became increasingly irritated by the sound of the heavy breathing coming from my partner's side of the bed.

    Khi tôi cố gắng chìm vào giấc ngủ, tôi ngày càng khó chịu vì tiếng thở dốc phát ra từ phía giường của bạn đời tôi.

  • The weightlifter took a deep breath and let out a heavy exhale before lifting the barbell, the sound of his breathing reverberating through the gym.

    Người cử tạ hít một hơi thật sâu và thở ra thật mạnh trước khi nâng tạ lên, tiếng thở của anh vang vọng khắp phòng tập.

  • The breeze rustled the leaves in the trees, causing a symphony of sounds that only served to accentuate the heavy breathing of the new runner struggling up the nearby hill.

    Gió thổi qua làm lá cây xào xạc, tạo nên một bản giao hưởng âm thanh chỉ làm nổi bật tiếng thở nặng nhọc của người chạy mới đang cố gắng leo lên ngọn đồi gần đó.

  • The police officer listened intently as the suspect's heavy breathing increased with every passing moment before finally letting out a loud confession.

    Viên cảnh sát chăm chú lắng nghe khi hơi thở nặng nhọc của nghi phạm tăng dần theo từng phút trước khi cuối cùng đưa ra lời thú tội lớn tiếng.

  • The doctor examined the patient's x-rays, listening carefully to the heavy breathing emanating from the hospital room next door.

    Bác sĩ đã kiểm tra phim chụp X-quang của bệnh nhân, đồng thời lắng nghe cẩn thận tiếng thở hổn hển phát ra từ phòng bệnh bên cạnh.

  • The paramedics hurriedly rushed the patient into the ambulance, their own heavy breaths matching the rhythm of the injured man's labored breathing.

    Các nhân viên y tế vội vã đưa bệnh nhân vào xe cứu thương, hơi thở nặng nhọc của họ hòa cùng nhịp thở khó nhọc của người đàn ông bị thương.

  • The opera singer took a deep breath and closed her eyes, letting out a heavy, resonant breath that echoed through the concert hall.

    Nữ ca sĩ opera hít một hơi thật sâu và nhắm mắt lại, thở ra một hơi dài, vang vọng khắp phòng hòa nhạc.

  • The sound of heavy breathing echoed through the abandoned building as the explorer hesitated in the dark, trying to determine whether they should press on.

    Tiếng thở hổn hển vang vọng khắp tòa nhà bỏ hoang khi nhà thám hiểm do dự trong bóng tối, cố gắng xác định xem họ có nên tiếp tục đi hay không.

  • The medical student watched the patient's chest rise and fall, her breaths coming in heavy, uneven gasps as the machine beeped ominously in response.

    Sinh viên y khoa quan sát lồng ngực của bệnh nhân phập phồng, hơi thở của cô trở nên nặng nhọc, không đều khi máy phát ra tiếng bíp đáng ngại để đáp lại.

Từ, cụm từ liên quan