danh từ
sự cố nhấc lên, sự cố kéo
to heave at a rope: ra sức kéo một dây thừng
sự rán sức
to heave a sigh: thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt
to heave a groan: thốt ra một tiếng rền rĩ
sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng
ngoại động từ (heaved, những nghĩa về hàng hải hove)
nhấc lên, nâng lên (vật nặng)
to heave at a rope: ra sức kéo một dây thừng
thốt ra
to heave a sigh: thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt
to heave a groan: thốt ra một tiếng rền rĩ
làm nhô lên; làm căng phồng