Định nghĩa của từ heartening

hearteningadjective

nhiệt tình

/ˈhɑːtnɪŋ//ˈhɑːrtnɪŋ/

"Heartening" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heortung", có nghĩa là "encouraging" hoặc "trao sức mạnh". Bản thân từ này bắt nguồn từ "heorte", có nghĩa là "trái tim". Vì vậy, "heartening" theo nghĩa đen có nghĩa là "trao trái tim" hoặc "lấp đầy lòng can đảm". Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm bất cứ điều gì nâng cao tinh thần và truyền hy vọng. Sự thay đổi này phản ánh mối liên hệ văn hóa giữa trái tim với cảm xúc và sự kiên cường.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcổ vũ, khích lệ, phấn khích

namespace
Ví dụ:
  • The news that the company's profits had increased significantly was heartening for its employees who had been working tirelessly to achieve this goal.

    Tin tức về lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể là niềm vui cho các nhân viên đã làm việc không biết mệt mỏi để đạt được mục tiêu này.

  • Seeing the students' engagement and enthusiasm during the virtual learning sessions was heartening for the teachers who were adapting to remote teaching for the first time.

    Việc chứng kiến ​​sự tham gia và nhiệt tình của học sinh trong các buổi học trực tuyến thực sự là niềm vui đối với những giáo viên lần đầu tiên thích nghi với hình thức giảng dạy từ xa.

  • The sight of the sun peeking through the clouds after a rainy day was heartening for everyone longing for a break from the gloomy weather.

    Cảnh tượng mặt trời ló dạng sau những đám mây sau một ngày mưa thật phấn khởi cho mọi người đang mong muốn thoát khỏi thời tiết u ám.

  • The announcement that a cure for the deadly virus had been discovered was heartening for people around the world who had been waiting for this news.

    Thông báo về việc đã tìm ra phương pháp chữa trị loại virus chết người này đã mang lại niềm vui cho những người trên khắp thế giới đang chờ đợi tin tức này.

  • The handwritten note of encouragement that a child received from their teacher was heartening for the child who had been struggling with their studies.

    Lời động viên viết tay mà một đứa trẻ nhận được từ giáo viên của mình là nguồn động viên to lớn đối với đứa trẻ đang gặp khó khăn trong việc học.

  • The sight of a group of volunteers cleaning up the beach was heartening as it showed the community's commitment to preserving the environment.

    Cảnh tượng một nhóm tình nguyện viên dọn dẹp bãi biển thật đáng mừng vì nó cho thấy cam kết của cộng đồng trong việc bảo vệ môi trường.

  • The sight of the elderly couple holding hands while walking in the park was heartening as it symbolized enduring love and companionship.

    Cảnh tượng cặp đôi lớn tuổi nắm tay nhau đi dạo trong công viên thật ấm lòng vì nó tượng trưng cho tình yêu và sự đồng hành bền chặt.

  • The story of a small business that had succeeded against all odds was heartening, inspiring others to follow their dreams despite the odds.

    Câu chuyện về một doanh nghiệp nhỏ đã thành công vượt qua mọi khó khăn thật đáng khích lệ, truyền cảm hứng cho những người khác theo đuổi ước mơ của mình bất chấp mọi khó khăn.

  • The feeling of accomplishment after finishing a challenging task was heartening, motivating one to take on even bigger challenges in the future.

    Cảm giác hoàn thành sau khi hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn thật đáng khích lệ, thúc đẩy người ta thực hiện những thử thách lớn hơn trong tương lai.

  • The words of encouragement from a close friend after going through a tough time made one feel heartened and hopeful for a better future.

    Những lời động viên từ một người bạn thân sau khi trải qua thời điểm khó khăn khiến người ta cảm thấy phấn khởi và hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches