Định nghĩa của từ heart failure

heart failurenoun

suy tim

/ˈhɑːt feɪljə(r)//ˈhɑːrt feɪljər/

Thuật ngữ "heart failure" ban đầu xuất hiện trong lĩnh vực y tế vào cuối thế kỷ 19, khi các nhà khoa học và bác sĩ bắt đầu hiểu được các cơ chế phức tạp chi phối chức năng tim. Cho đến thời điểm đó, cộng đồng y khoa đã sử dụng các thuật ngữ như "dropsie cordis" và "cardiac decession" để mô tả các tình trạng đặc trưng bởi mô tim bị suy yếu và tổn thương. Tuy nhiên, các thuật ngữ này được coi là quá rộng và không rõ ràng vì chúng không mô tả chính xác bản chất thực sự của quá trình bệnh liên quan. Năm 1890, bác sĩ tim mạch người Anh Thomas Lewis đã đề xuất một thuật ngữ mới và chính xác hơn, "suy tim", để mô tả tình trạng tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Thuật ngữ này được ưa chuộng trong một vài năm, nhưng sau đó không còn được ưa chuộng vì nó ngụ ý quá rộng rằng toàn bộ hệ thống tim mạch đang suy yếu, trong khi thực tế thường chỉ có một bên tim bị ảnh hưởng (bên trái hoặc bên phải). Năm 1948, bác sĩ tim mạch người Mỹ Jacob Barach đã đặt ra thuật ngữ "heart failure" để mô tả tốt hơn tình trạng cụ thể hơn này, hiện được sử dụng rộng rãi trong cả bối cảnh y tế và người bình thường. Thuật ngữ mô tả nhiều hơn này giúp làm rõ rằng bản thân tim không nhất thiết là đang suy yếu, mà đúng hơn là nó đang phải vật lộn để đáp ứng nhu cầu của cơ thể do tổn thương hoặc bệnh tật tiềm ẩn.

namespace
Ví dụ:
  • Sadly, after months of medical treatment, his heart failure had worsened, resulting in him needing a pacemaker to regulate his heartbeat.

    Đáng buồn thay, sau nhiều tháng điều trị y tế, bệnh suy tim của ông đã trở nên trầm trọng hơn, khiến ông phải dùng máy tạo nhịp tim để điều hòa nhịp tim.

  • She was diagnosed with heart failure following a heart attack, a condition that made her dependent on medication and lifestyle changes to manage her symptoms.

    Bà được chẩn đoán mắc bệnh suy tim sau một cơn đau tim, một căn bệnh khiến bà phải phụ thuộc vào thuốc và thay đổi lối sống để kiểm soát các triệu chứng.

  • The elderly patient presented with symptoms of swelling in his feet, rapid heart rate, and shortness of breath, all indicators of heart failure.

    Bệnh nhân lớn tuổi có triệu chứng sưng ở chân, nhịp tim nhanh và khó thở, tất cả đều là dấu hiệu của suy tim.

  • The doctor explained that heart failure is a chronic condition, and while it cannot be cured, management strategies can help improve quality of life.

    Bác sĩ giải thích rằng suy tim là một tình trạng mãn tính và mặc dù không thể chữa khỏi nhưng các chiến lược kiểm soát có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.

  • Due to heart failure, the patient had to make significant lifestyle changes, such as quitting smoking, reducing salt intake, and engaging in regular exercise.

    Do suy tim, bệnh nhân phải thay đổi đáng kể lối sống, chẳng hạn như bỏ thuốc lá, giảm lượng muối ăn vào và tập thể dục thường xuyên.

  • After experiencing several heart failure episodes, his condition had deteriorated, and he was put on a waiting list for a heart transplant.

    Sau khi trải qua nhiều lần suy tim, tình trạng của ông đã xấu đi và ông được đưa vào danh sách chờ ghép tim.

  • The patient's heart failure had led to fluid buildup in his lungs and was causing breathing difficulties, making it harder for him to perform everyday tasks.

    Suy tim của bệnh nhân đã dẫn đến tình trạng tích tụ dịch trong phổi và gây khó thở, khiến ông khó thực hiện các công việc hàng ngày.

  • Heart failure had affected his mobility, and he was now using a wheelchair to move around due to the extreme fatigue that came with his condition.

    Suy tim đã ảnh hưởng đến khả năng vận động của ông và hiện ông phải dùng xe lăn để di chuyển do tình trạng mệt mỏi cực độ đi kèm.

  • The medication prescribed to him for heart failure had relieved his symptoms to some extent, but he was still required to monitor his weight, blood pressure, and fluid intake regularly.

    Loại thuốc được kê đơn để điều trị suy tim đã làm giảm các triệu chứng của ông ở một mức độ nào đó, nhưng ông vẫn phải theo dõi cân nặng, huyết áp và lượng nước uống vào thường xuyên.

  • Despite the challenges that came with heart failure, the patient remained hopeful and positive, always seeking ways to manage his condition and maintain a healthy lifestyle.

    Bất chấp những thách thức đi kèm với bệnh suy tim, bệnh nhân vẫn luôn hy vọng và tích cực, luôn tìm cách kiểm soát tình trạng bệnh và duy trì lối sống lành mạnh.

Từ, cụm từ liên quan