Định nghĩa của từ hear of

hear ofphrasal verb

nghe nói đến

////

Cụm từ "hear of" là cụm từ giới từ đóng vai trò là từ nối giữa danh từ và tân ngữ. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết thành "hærlēan", "hærlēhtan" và "hærlātan", và theo nghĩa đen có nghĩa là "làm cho nghe thấy" hoặc "báo cáo". Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ này được rút gọn thành "hern", vẫn xuất hiện trong một số phương ngữ tiếng Anh hiện đại. Dạng hiện đại, "hear of," xuất hiện vào thế kỷ 16 và phát triển cùng với các cụm từ giới từ khác như "see of", "speak of" và "think of". Cụm từ "hear of" được sử dụng để diễn đạt ý tưởng tìm hiểu hoặc nhận thức về một cái gì đó hoặc ai đó thông qua nhiều nguồn thông tin khác nhau, chẳng hạn như thông qua tin đồn, báo cáo hoặc các hình thức giao tiếp khác. Nó vẫn là một cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các bối cảnh đàm thoại và tiếp tục đóng vai trò là từ nối giữa danh từ và tân ngữ trong ngữ pháp tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • I recently heard of a new restaurant in town that serves authentic Thai cuisine.

    Gần đây tôi nghe nói về một nhà hàng mới trong thị trấn phục vụ các món ăn Thái chính thống.

  • My friend told me she heard of a job opening at a prestigious company that I might be interested in.

    Bạn tôi nói với tôi rằng cô ấy nghe nói có một công việc đang tuyển dụng tại một công ty danh tiếng mà tôi có thể quan tâm.

  • Did you hear of the latest celebrity scandal that's making headlines in the media?

    Bạn có nghe về vụ bê bối mới nhất của người nổi tiếng đang gây xôn xao trên các phương tiện truyền thông không?

  • I heard of a scientific study that found a correlation between regular exercise and improved cognitive function in older adults.

    Tôi nghe nói về một nghiên cứu khoa học tìm thấy mối tương quan giữa việc tập thể dục thường xuyên và chức năng nhận thức được cải thiện ở người lớn tuổi.

  • I overheard a conversation at a party where they mentioned a charity event I might want to attend.

    Tôi tình cờ nghe được một cuộc trò chuyện tại một bữa tiệc, trong đó họ đề cập đến một sự kiện từ thiện mà tôi có thể muốn tham dự.

  • Some communities have heard of a new program aimed at reducing carbon emissions that could have a positive impact on the environment.

    Một số cộng đồng đã nghe về một chương trình mới nhằm mục đích giảm lượng khí thải carbon có thể có tác động tích cực đến môi trường.

  • My cousin informed me about a travel deal that's too good to pass up - I'm already planning my next vacation.

    Anh họ tôi đã giới thiệu cho tôi một chương trình du lịch tuyệt vời mà tôi không thể bỏ qua - Tôi đang lên kế hoạch cho kỳ nghỉ tiếp theo của mình.

  • The CEO has mentioned during the company meeting that she heard of a potential acquisition opportunity that could benefit our business.

    Trong cuộc họp công ty, CEO đã đề cập rằng bà đã nghe nói về một cơ hội mua lại tiềm năng có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp của chúng tôi.

  • As a nature enthusiast, I was delighted to hear of a conservation initiative that aims to preserve endangered species in their habitat.

    Là một người đam mê thiên nhiên, tôi rất vui khi nghe về một sáng kiến ​​bảo tồn nhằm bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong môi trường sống của chúng.

  • Did you hear of a new musical that's taking Broadway by storm? It's receiving rave reviews and is a must-see for theatre lovers!

    Bạn có nghe nói đến một vở nhạc kịch mới đang gây sốt trên sân khấu Broadway không? Vở nhạc kịch này đang nhận được nhiều lời khen ngợi và là vở nhạc kịch không thể bỏ qua đối với những người yêu thích sân khấu!

Từ, cụm từ liên quan

All matches