a medical examination to assess the condition of a person’s body or mind
một cuộc kiểm tra y tế để đánh giá tình trạng cơ thể hoặc tinh thần của một người
- A routine health check revealed that his blood pressure was high.
Một cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ cho thấy huyết áp của ông cao.
an assessment of the condition of something
đánh giá tình trạng của một cái gì đó
- The bank offers business advice and financial health checks.
Ngân hàng cung cấp tư vấn kinh doanh và kiểm tra tình hình tài chính.