Định nghĩa của từ headlamp

headlampnoun

đèn pha

/ˈhedlæmp//ˈhedlæmp/

Thuật ngữ "headlamp" bắt nguồn từ sự kết hợp của "head" và "lamp", phản ánh chức năng chính của nó. Đèn pha ban đầu chỉ đơn giản là đèn được lắp ở phía trước xe, chiếu sáng con đường phía trước. Bản thân từ "lamp" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lampa", ám chỉ nguồn sáng. Sự phát triển của thuật ngữ này theo sau sự phát triển của công nghệ, với "headlight" trở thành thuật ngữ được ưa chuộng cho các hệ thống chiếu sáng hiện đại, tinh vi hơn. Tuy nhiên, "headlamp" vẫn được sử dụng phổ biến, đặc biệt là trong các bối cảnh như sửa chữa và sản xuất ô tô.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđèn pha

meaningđèn đeo trên trán (thợ mỏ)

namespace
Ví dụ:
  • Before embarking on my early morning hike, I made sure to pack my headlamp to ensure a safe and well-lit journey.

    Trước khi bắt đầu chuyến đi bộ đường dài vào sáng sớm, tôi đã đảm bảo mang theo đèn pha để đảm bảo chuyến đi an toàn và đủ ánh sáng.

  • As the sun began to set, I turned on my headlamp to guide my way through the twisting trails of the forest.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, tôi bật đèn pha để soi đường qua những con đường mòn quanh co trong rừng.

  • The headlamp on my running shoes helped me to navigate the dark and winding paths of the city park during my late-night jog.

    Đèn pha trên giày chạy bộ giúp tôi định hướng trên những con đường quanh co và tối tăm của công viên thành phố trong lúc chạy bộ đêm.

  • The camping trip planning checklist on the website suggested bringing spare batteries for our headlamps to ensure maximum visibility and safety.

    Danh sách kiểm tra khi lập kế hoạch cho chuyến cắm trại trên trang web gợi ý nên mang theo pin dự phòng cho đèn pha để đảm bảo tầm nhìn tối đa và an toàn.

  • My father's old headlamp had seen better days, but it still managed to light up the workshop during our nightly DIY sessions.

    Chiếc đèn pha cũ của bố tôi đã cũ, nhưng nó vẫn đủ để chiếu sáng xưởng trong những buổi tự làm đồ thủ công vào ban đêm của chúng tôi.

  • The headlamp on my motorcycle helmet provided ample brightness on my evening commute, allowing me to avoid any potential hazards.

    Đèn pha trên mũ bảo hiểm xe máy của tôi cung cấp đủ độ sáng khi đi làm vào buổi tối, giúp tôi tránh được mọi mối nguy hiểm tiềm ẩn.

  • Our guide's headlamp helped us to spot the fireflies in the dense jungle, making our nocturnal nature walk magical.

    Đèn pha của hướng dẫn viên đã giúp chúng tôi phát hiện ra những chú đom đóm trong khu rừng rậm rạp, khiến chuyến đi bộ giữa thiên nhiên về đêm của chúng tôi trở nên kỳ diệu.

  • The headlamp on my running belt was a game-changer during my nighttime marathon, helping me to stay focused and motivated.

    Đèn pha trên thắt lưng chạy bộ của tôi đã thay đổi cuộc chơi trong cuộc chạy marathon ban đêm, giúp tôi tập trung và có động lực hơn.

  • The park attendant suggested using our headlamps to scare away any pesky nighttime animals during our late-night picnic.

    Người trông coi công viên gợi ý chúng tôi nên sử dụng đèn pha để dọa những con vật gây hại vào ban đêm trong chuyến dã ngoại đêm muộn của chúng tôi.

  • In the emergency situation, my headlamp became a lifesaver, allowing me to navigate the dark and unfamiliar terrain on my way to safety.

    Trong tình huống khẩn cấp, đèn pha đã trở thành phao cứu sinh của tôi, giúp tôi định hướng qua địa hình tối tăm và xa lạ để đến nơi an toàn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches