danh từ
người của một bộ lạc thường thu thập đầu của kẻ thù làm chiến tích
người có nhiệm vụ tìm và thu dụng những chuyên viên giỏi
người săn đầu người
/ˈhedhʌntə(r)//ˈhedhʌntər/Thuật ngữ "headhunter" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 trong thời kỳ thuộc địa. Thuật ngữ này ám chỉ các nhóm dân tộc ở Borneo, New Guinea và các khu vực lân cận khác có truyền thống săn bắn và hái lượm. Những nhóm này được biết đến là có được đầu người thông qua nhiều hoạt động khác nhau. Một số nhóm giết kẻ thù trong chiến tranh và lấy đầu của họ làm biểu tượng địa vị hoặc chiến lợi phẩm. Những nhóm khác tin rằng đầu người sở hữu sức mạnh tâm linh và sẽ lấy đầu người như một nghi lễ tôn giáo, thường là từ kẻ thù hoặc tội phạm. Thuật ngữ "headhunter" được phổ biến bởi những người thực dân Anh đã gặp những nhóm này và vừa bị mê hoặc vừa kinh hoàng trước phong tục của họ. Thuật ngữ này thường được sử dụng theo nghĩa miệt thị và ám chỉ sự tàn bạo và man rợ. Vào thời hiện đại, việc sử dụng "headhunter" đã phát triển để chỉ một nhà tuyển dụng chuyên nghiệp trong lĩnh vực tìm kiếm giám đốc điều hành hoặc thu hút nhân tài. Cách sử dụng này không liên quan đến ý nghĩa ban đầu của nó và liên quan nhiều hơn đến các kỹ năng cần thiết để săn lùng các ứng viên đủ tiêu chuẩn cho các vị trí tuyển dụng trong các ngành công nghiệp cạnh tranh. Tuy nhiên, hàm ý lịch sử của thuật ngữ "headhunter" vẫn có thể mang những liên tưởng tiêu cực và bị chỉ trích là thiếu nhạy cảm và lỗi thời trong một số bối cảnh.
danh từ
người của một bộ lạc thường thu thập đầu của kẻ thù làm chiến tích
người có nhiệm vụ tìm và thu dụng những chuyên viên giỏi
a person whose job is to find people with the necessary skills to work for particular companies and to persuade them to join those companies
một người có công việc là tìm kiếm những người có kỹ năng cần thiết để làm việc cho các công ty cụ thể và thuyết phục họ tham gia các công ty đó
a member of a society that collects the heads of dead enemies
một thành viên của một xã hội thu thập đầu của kẻ thù đã chết