Định nghĩa của từ hazard pay

hazard paynoun

tiền lương nguy hiểm

/ˈhæzəd peɪ//ˈhæzərd peɪ/

Thuật ngữ "hazard pay" có nguồn gốc từ Thế chiến II để chỉ khoản bồi thường bổ sung dành cho quân nhân phải đối mặt với những tình huống nguy hiểm hoặc đe dọa tính mạng trong chiến đấu. Những nhiệm vụ nguy hiểm này bao gồm các nhiệm vụ như vận hành pháo hạng nặng, tuần tra các vùng lãnh thổ nguy hiểm hoặc thực hiện các nhiệm vụ đặc biệt sau chiến tuyến của kẻ thù. Sau đó, khái niệm về tiền lương nguy hiểm được mở rộng cho những nhân viên dân sự làm những công việc có nguy cơ cao, chẳng hạn như lính cứu hỏa, cảnh sát và người ứng phó khẩn cấp, những người phải đối mặt với những nguy hiểm tương tự trong khi làm nhiệm vụ. Mục đích là cung cấp sự bảo vệ tài chính cho những người lao động này và gia đình của họ trong trường hợp bị thương, ốm đau hoặc tử vong, cũng như để ghi nhận những rủi ro đặc biệt mà họ phải chịu khi thực hiện nhiệm vụ của mình. Số tiền và thời hạn của tiền lương nguy hiểm khác nhau tùy theo ngành và cơ quan chính phủ, và có thể được kích hoạt bởi thiên tai, dịch bệnh hoặc các tình huống khẩn cấp khác. Các khoản thanh toán bổ sung này nhằm mục đích giảm bớt căng thẳng về tinh thần và tài chính do những mối nguy hiểm này gây ra, do đó thúc đẩy phúc lợi và giữ chân nhân viên.

namespace
Ví dụ:
  • Due to the increased risks associated with working in a hazardous environment, our company has decided to offer hazard pay to all employees in that department.

    Do rủi ro gia tăng khi làm việc trong môi trường nguy hiểm, công ty chúng tôi đã quyết định trả lương nguy hiểm cho tất cả nhân viên trong bộ phận đó.

  • The construction workers on the job site will receive hazard pay for working in a high-risk area with potential dangers such as falling debris and unstable structures.

    Công nhân xây dựng tại công trường sẽ được trả lương nguy hiểm khi làm việc ở khu vực có nguy cơ cao với những mối nguy hiểm tiềm ẩn như mảnh vỡ rơi xuống và kết cấu không ổn định.

  • Hazard pay will be given to the firefighters responding to a dangerous and volatile situation, which may put their lives at risk.

    Phụ cấp nguy hiểm sẽ được trao cho lính cứu hỏa đang ứng phó với tình huống nguy hiểm và bất ổn, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của họ.

  • The hazardous nature of the chemical plant has led to the implementation of hazard pay for the chemical engineers and operators.

    Tính chất nguy hiểm của nhà máy hóa chất đã dẫn đến việc áp dụng chế độ trả lương nguy hiểm cho các kỹ sư và người vận hành hóa chất.

  • During the hurricane season, the emergency responders will receive hazard pay for working in hazardous weather conditions to help keep the community safe.

    Trong mùa bão, những người ứng phó khẩn cấp sẽ được hưởng phụ cấp nguy hiểm khi làm việc trong điều kiện thời tiết nguy hiểm để giúp giữ an toàn cho cộng đồng.

  • As a thank you for their bravery, the soldiers engaged in combat operations will be granted hazard pay for the duration of their deployment in dangerous and hostile terrain.

    Để cảm ơn lòng dũng cảm của họ, những người lính tham gia hoạt động chiến đấu sẽ được cấp phụ cấp nguy hiểm trong suốt thời gian triển khai ở địa hình nguy hiểm và khắc nghiệt.

  • Due to the extremely hazardous nature of the irrigation project, the workers will be compensated with hazard pay.

    Do tính chất cực kỳ nguy hiểm của dự án thủy lợi, người lao động sẽ được bồi thường bằng tiền phụ cấp nguy hiểm.

  • Nurses who work in the infectious disease ward will be entitled to hazard pay owing to the extreme risks and hazards associated with such work.

    Điều dưỡng viên làm việc tại khoa truyền nhiễm sẽ được hưởng phụ cấp nguy hiểm do công việc này có những rủi ro và nguy hiểm cực độ.

  • Miners working in cave-ins, underground floods, and other hazardous activities will be compensated with hazard pay due to the serious risks they face.

    Những người thợ mỏ làm việc trong các hầm mỏ sụp đổ, lũ lụt dưới lòng đất và các hoạt động nguy hiểm khác sẽ được bồi thường bằng tiền phụ cấp nguy hiểm do những rủi ro nghiêm trọng mà họ phải đối mặt.

  • During the wildfire season in the western United States, forest officers will be paid hazard pay to battle the wildfires in hazardous forestry environments.

    Trong mùa cháy rừng ở miền Tây Hoa Kỳ, các nhân viên kiểm lâm sẽ được trả lương phụ cấp nguy hiểm để chống cháy rừng trong môi trường lâm nghiệp nguy hiểm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches