Định nghĩa của từ have on

have onphrasal verb

có trên

////

Cụm từ "have on" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, cụ thể hơn là từ động từ tiếng Anh trung đại "han" (có nghĩa là "có") và giới từ "on" (có nghĩa là "ở trạng thái hoặc điều kiện"). Biểu thức này xuất hiện vào thế kỷ 14 để thay thế cho biểu thức trước đó và ít được sử dụng hơn là "be in" (có nghĩa là "mặc"). Trong bối cảnh lịch sử, "have on" thường được dùng để truyền đạt trang phục hoặc trạng thái của một người, như trong "What have you on?" hoặc "What have you got on?" Cụm từ đơn giản nhưng súc tích này kể từ đó đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, chẳng hạn như có một vật phẩm hoặc sở hữu cụ thể, cũng như sở hữu một phẩm chất, khả năng hoặc đặc điểm cụ thể, như trong "What have you learned from this experience?" hoặc "What have you got planned for the weekend?" Theo thời gian, "have on" đã trở thành một phần hàng ngày của từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là trong các bối cảnh không chính thức hoặc đàm thoại. Sự phổ biến của nó nằm ở sự ngắn gọn và rõ ràng, khiến nó trở thành một công cụ hữu ích để truyền đạt các nhiệm vụ và tương tác hàng ngày. Nhìn chung, sự tiến hóa của "have on" là minh chứng cho khả năng thích ứng và linh hoạt của ngôn ngữ, vì nó tiếp tục phát triển và thích ứng với các chuẩn mực xã hội và bối cảnh văn hóa luôn thay đổi.

namespace

to be wearing something

đang mặc cái gì đó

Ví dụ:
  • She had a red jacket on.

    Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu đỏ.

  • He had nothing (= no clothes) on.

    Anh ta không mặc gì cả (= không có quần áo).

to leave a piece of equipment working

để lại một thiết bị đang hoạt động

Ví dụ:
  • She has her TV on all day.

    Cô ấy bật TV cả ngày.

to have arranged to do something

đã sắp xếp để làm gì đó

Ví dụ:
  • I can't see you this week—I've got a lot on.

    Tuần này tôi không thể gặp bạn được vì tôi có nhiều việc phải làm.