Định nghĩa của từ harry

harryverb

Harry

/ˈhæri//ˈhæri/

Từ "harry" là một từ tiếng Anh cổ có cả nghĩa động từ và danh từ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hærjan", có nghĩa là "chiếm giữ hoặc cướp bóc". Về cơ bản, từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "harj", ngụ ý một nghĩa tương tự trong các ngôn ngữ Đức khác. Việc sử dụng "harry" như một động từ có thể được nhìn thấy trong nghĩa gốc của nó, chẳng hạn như mô tả các chiến thuật quân sự được gọi là "harrying" hoặc "chính sách thiêu rụi", trong đó một lực lượng xâm lược phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó, khiến kẻ thù khó có thể tự duy trì. Là một danh từ, "harry" dùng để chỉ một tên riêng dành cho nam giới đã trở nên phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh kể từ thế kỷ 19. Nó có nguồn gốc không rõ ràng, vì một số nguồn cho rằng nó chỉ có thể là một biến thể của Henry, do sự tương đồng về cách viết giữa hai tên. Tuy nhiên, những người khác lại cho rằng nó có thể là biệt danh có nghĩa là "lãnh đạo quân đội" hoặc "lãnh chúa chiến tranh", một phần vì nó gần giống với "harras" hoặc "harass", ám chỉ một nhóm binh lính do một chỉ huy chỉ huy. Trong cách sử dụng hiện đại, "harry" thường được sử dụng để chỉ các thành viên của Hoàng gia Anh có tên là Henry, đáng chú ý nhất là Vua Henry VIII và Hoàng tử Harry, Công tước xứ Sussex. Việc sử dụng nó như một tên riêng được coi là tương đối phổ biến và không gây tranh cãi, ít gây ra sự kỳ thị hơn so với các tên hoàng gia khác được đặt trong những thế kỷ trước.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningphiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy

meaningcướp bóc, tàn phá

namespace

to annoy or upset somebody by continuously asking them questions or for something

làm phiền hoặc khó chịu ai đó bằng cách liên tục hỏi họ những câu hỏi hoặc về điều gì đó

Ví dụ:
  • She has been harried by the press all week.

    Cô ấy đã bị báo chí quấy rối cả tuần nay.

  • The superintendent sent him to harry the forensic lab over the blood tests.

    Giám đốc cử anh ta đến phòng thí nghiệm pháp y để kiểm tra máu.

  • Harry enjoyed playing soccer every weekend, so he made sure to wake up early to practice before the games.

    Harry thích chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần, vì vậy anh luôn thức dậy sớm để luyện tập trước trận đấu.

  • As soon as Harry saw the car swerving towards him, he quickly stepped aside to avoid getting hit.

    Ngay khi Harry nhìn thấy chiếc xe lạng về phía mình, anh nhanh chóng bước sang một bên để tránh bị đâm.

  • Harry's favorite color is green, and he loves decorating his room with green plants and bedding.

    Màu sắc yêu thích của Harry là màu xanh lá cây, và cậu bé thích trang trí phòng mình bằng cây xanh và đồ trải giường.

Từ, cụm từ liên quan

to make repeated attacks on an enemy

thực hiện các cuộc tấn công liên tục vào kẻ thù

Ví dụ:
  • They harried the retreating army.

    Họ quấy rối đội quân đang rút lui.

Từ, cụm từ liên quan