Định nghĩa của từ harpist

harpistnoun

người chơi đàn hạc

/ˈhɑːpɪst//ˈhɑːrpɪst/

Nguồn gốc của từ "harpist" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Đàn hạc, một nhạc cụ có dây được chơi bằng cách gảy dây, có lịch sử văn hóa phong phú có từ nhiều thế kỷ trước. Từ tiếng Anh cổ cho "harp" là "harpe", sau đó phát triển thành tiếng Anh trung đại "harp(e)." Từ tiếng Anh trung đại cho "player" hoặc "performer" là "ist", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ganista", có nghĩa là "người hiểu biết." Kết hợp hai từ này, chúng ta có thể thấy sự phát triển của từ "harpist" trong tiếng Anh trung đại thành "harper(e)ist." Theo thời gian, khi đàn hạc mất đi sự phổ biến ở châu Âu, thuật ngữ "harpist" trở nên ít được sử dụng hơn. Tuy nhiên, với sự hồi sinh của đàn hạc trong âm nhạc cổ điển và văn hóa đại chúng, thuật ngữ này đã trải qua sự hồi sinh của thời hiện đại. Ngày nay, một nghệ sĩ đàn hạc là một nhạc sĩ có kỹ năng chơi đàn hạc, cho dù đó là nhạc cổ điển, nhạc truyền thống hay các thể loại nhạc khác. Nguồn gốc của từ này có thể hơi cổ xưa, nhưng ý nghĩa của nó vẫn tiếp tục tác động và truyền cảm hứng cho các nhạc sĩ và người yêu âm nhạc trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chơi đàn hạc

namespace
Ví dụ:
  • The concert featured a talented harpist who played a variety of classical pieces.

    Buổi hòa nhạc có sự góp mặt của một nghệ sĩ đàn hạc tài năng, người chơi nhiều bản nhạc cổ điển.

  • The harpist's fingers danced across the strings, producing a soothing melody that filled the concert hall.

    Những ngón tay của người chơi đàn hạc nhảy múa trên những dây đàn, tạo nên giai điệu êm dịu tràn ngập khắp phòng hòa nhạc.

  • The harpist's intricate technique left the audience spellbound, as she wove a tapestry of sound with her instrument.

    Kỹ thuật phức tạp của nghệ sĩ đàn hạc đã khiến khán giả mê mẩn khi cô ấy dệt nên một tấm thảm âm thanh bằng nhạc cụ của mình.

  • The harpist's performance enchanted the music critics, who praised her skill and artistry.

    Màn trình diễn của nghệ sĩ đàn hạc đã làm say đắm các nhà phê bình âm nhạc, những người ca ngợi kỹ năng và tính nghệ thuật của cô.

  • The harpist's fingers moved with lightning speed and grace as she coaxed breathtaking sounds from the harp.

    Những ngón tay của người chơi đàn hạc di chuyển với tốc độ nhanh như chớp và duyên dáng khi cô ấy tạo ra những âm thanh ngoạn mục từ cây đàn hạc.

  • The harpist's music transported the listener to another world, with its ethereal beauty and haunting melodies.

    Âm nhạc của người chơi đàn hạc đưa người nghe đến một thế giới khác, với vẻ đẹp thanh thoát và giai điệu ám ảnh.

  • The harpist's rendition of the familiar tune took on a new dimension, infused with her own unique interpretation.

    Bản nhạc quen thuộc do nghệ sĩ đàn hạc thể hiện mang một phong cách mới, truyền tải cách diễn giải độc đáo của riêng cô.

  • The harpist's finesse and creativity earned her a place among the elite of harpists around the world.

    Sự tinh tế và sức sáng tạo của nghệ sĩ đàn hạc đã giúp bà có được một vị trí trong giới nghệ sĩ đàn hạc ưu tú trên toàn thế giới.

  • The harpist's skills were not limited to classic pieces, as she also excelled in contemporary compositions.

    Kỹ năng của nghệ sĩ đàn hạc không chỉ giới hạn ở những bản nhạc cổ điển mà bà còn xuất sắc trong những sáng tác đương đại.

  • The harpist's performance left a lasting impression on the audience, inspiring them to seek out the beauty and complexity of harp music again and again.

    Màn trình diễn của nghệ sĩ đàn hạc đã để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả, truyền cảm hứng cho họ tìm kiếm vẻ đẹp và sự phức tạp của âm nhạc đàn hạc nhiều lần.