Định nghĩa của từ haricot

haricotnoun

hạt đậu

/ˈhærɪkəʊ//ˈhærɪkəʊ/

Từ "haricot" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và dùng để chỉ một loại cây họ đậu, cụ thể hơn là đậu thường (Phaseolus vulgaris). Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "haricot" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ereticotes", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "phaselus", có nghĩa là "cây có vỏ". Thuật ngữ "haricot" được đưa vào tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100 đến 1500 sau Công nguyên) thông qua hoạt động thương mại và trao đổi văn hóa của Pháp. Người Pháp gọi loại đậu này là "haricots" (số nhiều) và "haricot" (số ít). Điều thú vị là người Anh đã mượn dạng số nhiều và sử dụng nó trong ngôn ngữ của họ, dẫn đến cụm từ thành ngữ "a sack of haricots" có nghĩa là "rất nhiều đậu". Theo thời gian, người Anh cũng sử dụng từ "bean" để mô tả cùng một loại đậu theo nghĩa chung hơn. Ngày nay, "haricot" vẫn được sử dụng ở các khu vực nói tiếng Pháp trên khắp thế giới, đặc biệt là ở Bắc Mỹ, nơi nó chủ yếu dùng để chỉ đậu trắng hoặc đậu màu kem, trái ngược với đậu thận có màu đỏ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmón ragu (cừu...)

meaning(như) haricot_bean

namespace
Ví dụ:
  • I cooked a pot of hearty haricot beans last night that were absolutely delicious.

    Tối qua tôi đã nấu một nồi đậu cô ve thật ngon.

  • The recipe I followed called for using dried haricot beans instead of canned ones to achieve a richer texture in the dish.

    Công thức mà tôi làm theo yêu cầu sử dụng đậu cô ve khô thay vì đậu đóng hộp để món ăn có kết cấu đậm đà hơn.

  • Haricot beans are a great source of protein and fiber, making them a healthy addition to any meal.

    Đậu que là nguồn cung cấp protein và chất xơ tuyệt vời, giúp chúng trở thành thực phẩm bổ sung lành mạnh cho bất kỳ bữa ăn nào.

  • I added haricot beans to my vegetable soup to make it more filling and nutritious.

    Tôi thêm đậu que vào súp rau để làm cho món súp thêm no và bổ dưỡng hơn.

  • The haricot beans I used in my chili recipe gave the dish a nice, meaty texture without any actual meat.

    Đậu cô ve tôi dùng trong công thức làm ớt của mình mang lại cho món ăn một kết cấu thịt ngon mà không cần đến thịt thực sự.

  • Haricot beans are also known as navy beans or pea beans, depending on the region.

    Đậu haricot còn được gọi là đậu hải quân hoặc đậu Hà Lan, tùy thuộc vào từng vùng.

  • My parents used to grow haricot beans in their garden, and I loved helping them pick the ripe pods.

    Bố mẹ tôi thường trồng đậu cô ve trong vườn và tôi rất thích giúp họ hái những quả đậu chín.

  • When I grind haricot beans into a paste, I can make a traditional French dish called cassoulet.

    Khi tôi xay đậu cô ve thành dạng sệt, tôi có thể làm một món ăn truyền thống của Pháp gọi là cassoulet.

  • Haricot beans are a versatile ingredient that can be used in many different types of cuisine, from Mediterranean to Asian.

    Đậu cô ve là một nguyên liệu đa năng có thể sử dụng trong nhiều loại ẩm thực khác nhau, từ Địa Trung Hải đến Châu Á.

  • Whether simmered in a pot, boiled, or mashed, haricot beans are a delicious food that will always be a staple in my diet.

    Cho dù ninh trong nồi, luộc hay nghiền, đậu đậu vẫn là món ăn ngon và luôn là thực phẩm chính trong chế độ ăn của tôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches