Định nghĩa của từ navy bean

navy beannoun

đậu hải quân

/ˈneɪvi biːn//ˈneɪvi biːn/

Đậu navy, có tên khoa học là Phaseolus vulgaris var. Navelis, là một loại đậu trắng có tên bắt nguồn từ việc sử dụng làm khẩu phần ăn cho Hải quân Hoàng gia Anh vào thế kỷ 18. Trong thời gian này, các thủy thủ gọi đậu này là "navy bean" do giá trị dinh dưỡng cao, khiến nó trở thành một sự bổ sung lý tưởng cho chế độ ăn trên tàu của họ. Hàm lượng protein, chất xơ và khoáng chất cao trong đậu giúp ngăn ngừa bệnh scorbut và các bệnh khác phổ biến trong những chuyến đi biển dài ngày. Tên của đậu navy đã gắn liền với tên gọi này và nó vẫn là một thành phần phổ biến trong nhiều món ăn trên khắp thế giới, đặc biệt là ở Bắc Mỹ, nơi nó là một thành phần nổi bật trong món súp nghêu New England và các món ăn truyền thống khác.

namespace
Ví dụ:
  • I added a cup of navy beans to my homemade chili for a hearty and fiber-rich meal.

    Tôi thêm một cốc đậu hải quân vào món ớt tự làm để có một bữa ăn thịnh soạn và giàu chất xơ.

  • Navvy beans, also known as haricot beans, cooked until tender form a creamy base for classic New England clam chowder.

    Đậu Navvy, còn gọi là đậu haricot, được nấu cho đến khi mềm tạo thành hỗn hợp sánh mịn cho món súp nghêu cổ điển của New England.

  • The navy bean salad, made with crisp veggies and tangy dressing, complemented the grilled chicken nicely at the potluck.

    Món salad đậu hải quân, làm từ rau giòn và nước sốt chua ngọt, kết hợp tuyệt vời với món gà nướng trong bữa tiệc.

  • Our weekly menu includes slow-cooked navy bean soup, perfect for satisfying lunches on chilly autumn afternoons.

    Thực đơn hàng tuần của chúng tôi bao gồm súp đậu hải quân nấu chậm, món ăn hoàn hảo cho bữa trưa thịnh soạn vào những buổi chiều mùa thu se lạnh.

  • In a skillet, sauté garlic, onion, and bacon for a few minutes, then add navy beans for a tasty side dish that’s packed with protein.

    Cho tỏi, hành tây và thịt xông khói vào chảo xào trong vài phút, sau đó thêm đậu hải quân để có món ăn kèm ngon miệng và giàu protein.

  • A navy bean puree served as an appetizer had guests raving, accompanied by a crisp green salad and crusty bread.

    Món khai vị là món đậu hải quân nghiền nhuyễn được phục vụ khiến khách vô cùng thích thú, ăn kèm với salad xanh giòn và bánh mì giòn.

  • Using a pressure cooker, cook navy beans until they're soft and ready for refried beans, tacos, or burritos.

    Dùng nồi áp suất nấu đậu hải quân cho đến khi mềm và sẵn sàng để làm đậu chiên, bánh tacos hoặc bánh burrito.

  • At the farmer's market, I picked up a fresh loaf of sourdough, a bunch of scallions, and a bag of navy beans to bake a moist bean-filled bread.

    Ở chợ nông sản, tôi mua một ổ bánh mì chua tươi, một bó hành lá và một túi đậu hải quân để nướng một chiếc bánh mì nhân đậu ẩm.

  • For a midnight snack, my husband enjoyed a warm bowl of navy bean chili sprinkled with grated cheddar cheese and a dollop of sour cream.

    Đối với bữa ăn nhẹ lúc nửa đêm, chồng tôi thưởng thức một bát ớt đậu hải quân ấm áp rắc phô mai cheddar bào và một ít kem chua.

  • My grandmother’s navy bean omelet, brimming with fiber and protein, has been a family favorite for generations.

    Trứng ốp la đậu hải quân của bà tôi, chứa đầy chất xơ và protein, là món ăn được cả gia đình yêu thích qua nhiều thế hệ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches