Định nghĩa của từ hankering

hankeringnoun

khao khát

/ˈhæŋkərɪŋ//ˈhæŋkərɪŋ/

Từ "hankering" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hēan", có nghĩa là "mong muốn, khao khát". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại thành "henkien", sau đó chuyển thành "hankering" vào thế kỷ 16. Khái niệm "hankering" có thể xuất phát từ cảm giác đói về mặt thể chất, với từ này mô tả sự thèm muốn hoặc mong muốn mãnh liệt về một điều gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ao ước, sự khao khát, sự thèm muốn

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't stop hankering for a slice of pizza after watching that cooking show.

    Sarah không thể ngừng thèm một miếng pizza sau khi xem chương trình nấu ăn đó.

  • The bite of salt in the air had the fisherman hankering for a plate of fresh seafood.

    Vị mặn của không khí khiến người đánh cá thèm một đĩa hải sản tươi sống.

  • Tommy's sweet tooth was hankering for a piece of chocolate, but he knew he should resist.

    Tommy thèm đồ ngọt và thèm một miếng sô-cô-la, nhưng cậu biết mình nên cưỡng lại.

  • The retiree's heart began to hanker for a retirement home where she could enjoy the rest of her senior years in peace.

    Người phụ nữ về hưu bắt đầu khao khát một viện dưỡng lão nơi bà có thể tận hưởng những năm tháng tuổi già còn lại trong yên bình.

  • The athlete's muscles hankered for a rigorous workout after a long break.

    Cơ bắp của vận động viên thèm khát được tập luyện nghiêm ngặt sau một thời gian dài nghỉ ngơi.

  • The librarian's thirst for knowledge had been hankering for a new book all week.

    Niềm đam mê kiến ​​thức của người thủ thư đã thôi thúc cô tìm kiếm một cuốn sách mới suốt cả tuần.

  • The traveler's hankering for adventure led her to sign up for a trek in the Himalayas.

    Niềm đam mê phiêu lưu của du khách đã thôi thúc cô đăng ký tham gia chuyến đi bộ đường dài ở dãy Himalaya.

  • The campers' bellies hankered for the hot dogs and marshmallows cooking over the orange flames of their campfire.

    Bụng của những người cắm trại thèm thuồng những chiếc xúc xích và kẹo dẻo đang được nấu trên ngọn lửa cam của lửa trại.

  • The inventory manager's office was hankering for some new equipment to streamline their current supply chain methodology.

    Văn phòng quản lý hàng tồn kho đang mong muốn có một số thiết bị mới để hợp lý hóa phương pháp chuỗi cung ứng hiện tại của họ.

  • The artist's mind hankered for a new canvas and an array of paints to unleash her creative spirits.

    Tâm trí của người nghệ sĩ khao khát một bức tranh mới và một loạt màu sơn để giải phóng tinh thần sáng tạo của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches