Định nghĩa của từ hands-down

hands-downadjective

không cần bàn cãi

/ˌhændz ˈdaʊn//ˌhændz ˈdaʊn/

namespace

Thành ngữ

hands down
(informal)easily and without any doubt
  • They won hands down.
  • It is hands down the best movie this year.